Miguel Gutiérrez
16
5
3

Miguel Gutiérrez

LB 91
LM 92

3

Danh tiếng: Bình thường
Girona FC

Ngày sinh: 27/07/2001

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

180cm 73kg Nhỏ Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
34

SW
85

RB
88

CB
85

LB
88

LWB
89

RWB
89

CDM
87

LM
89

CM
88

RM
89

CAM
88

CF
88

LW
89

RW
89

ST
84

Tốc độ
94
Sút
79
Chuyền bóng
90
Rê bóng
94
Phòng thủ
88
Thể chất
86
Tốc độ 94
Tăng tốc 96
Dứt điểm 80
Lực sút 85
Sút xa 79
Chọn vị trí 93
Vô lê 58
Penalty 58
Chuyền ngắn 94
Tầm nhìn 91
Tạt bóng 95
Chuyền dài 83
Đá phạt 63
Sút xoáy 89
Rê bóng 95
Giữ bóng 95
Khéo léo 95
Thăng bằng 89
Phản ứng 93
Kèm người 90
Lấy bóng 91
Cắt bóng 88
Đánh đầu 80
Xoạc bóng 89
Sức mạnh 82
Thể lực 96
Quyết đoán 83
Nhảy 92
Bình tĩnh 85
TM đổ người 35
TM bắt bóng 31
TM phát bóng 30
TM phản xạ 31
TM chọn vị trí 28
Chỉ số tổng: 2656
Thể lực 96
Tăng tốc 96
Tốc độ 97
Xoạc bóng 89
Giữ bóng 95
Kèm người 90
Lấy bóng 91
Tạt bóng 95
Chuyền ngắn 94
Đánh đầu 80
Cắt bóng 88
Phản ứng 93
Thể lực 96
Tăng tốc 96
Tốc độ 97
Rê bóng 97
Giữ bóng 95
Tạt bóng 95
Chuyền ngắn 94
Dứt điểm 80
Chuyền dài 83
Chọn vị trí 93
Tầm nhìn 91
Phản ứng 93
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa

Các mùa giải khác của Miguel Gutiérrez

Sự nghiệp CLB
2022: Girona FC
2020 - 2022: Castilla
2019 - 2022: Real Madrid