Miguel Gutiérrez
18
5
3

Miguel Gutiérrez

LB 94
LM 96

3

Danh tiếng: Ngôi sao
Napoli

Ngày sinh: 27/07/2001

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

180cm 73kg Nhỏ Giờ reset: Lẻ 35 - Chẵn 05

Level:
Thẻ:
Team:

GK
37

SW
88

RB
91

CB
88

LB
91

LWB
92

RWB
92

CDM
90

LM
93

CM
92

RM
93

CAM
92

CF
91

LW
92

RW
92

ST
89

Tốc độ
96
Sút
87
Chuyền bóng
94
Rê bóng
96
Phòng thủ
92
Thể chất
89
Tốc độ 96
Tăng tốc 97
Dứt điểm 89
Lực sút 92
Sút xa 83
Chọn vị trí 97
Vô lê 78
Penalty 80
Chuyền ngắn 97
Tầm nhìn 96
Tạt bóng 99
Chuyền dài 92
Đá phạt 65
Sút xoáy 98
Rê bóng 97
Giữ bóng 97
Khéo léo 97
Thăng bằng 91
Phản ứng 96
Kèm người 92
Lấy bóng 94
Cắt bóng 93
Đánh đầu 85
Xoạc bóng 92
Sức mạnh 83
Thể lực 100
Quyết đoán 89
Nhảy 94
Bình tĩnh 91
TM đổ người 37
TM bắt bóng 33
TM phát bóng 32
TM phản xạ 33
TM chọn vị trí 30
Chỉ số tổng: 2815
Thể lực 100
Tăng tốc 97
Tốc độ 99
Xoạc bóng 92
Giữ bóng 97
Kèm người 92
Lấy bóng 94
Tạt bóng 99
Chuyền ngắn 97
Đánh đầu 85
Cắt bóng 93
Phản ứng 96
Thể lực 100
Tăng tốc 97
Tốc độ 99
Rê bóng 99
Giữ bóng 97
Tạt bóng 99
Chuyền ngắn 97
Dứt điểm 89
Chuyền dài 92
Chọn vị trí 97
Tầm nhìn 96
Phản ứng 96
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa

Các mùa giải khác của Miguel Gutiérrez

Sự nghiệp CLB
2025: Napoli
2022 - 2025: Girona FC
2020 - 2022: Castilla
2019 - 2022: Real Madrid