Miguel Gutiérrez
22
5
3

Miguel Gutiérrez

LB 105
LWB 105

3

Danh tiếng: Bình thường
Girona FC

Ngày sinh: 27/07/2001

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

180cm 73kg Nhỏ Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
23

SW
99

RB
102

CB
99

LB
102

LWB
102

RWB
102

CDM
99

LM
101

CM
99

RM
101

CAM
100

CF
100

LW
101

RW
101

ST
96

Tốc độ
109
Sút
93
Chuyền bóng
102
Rê bóng
105
Phòng thủ
103
Thể chất
100
Tốc độ 109
Tăng tốc 109
Dứt điểm 89
Lực sút 102
Sút xa 101
Chọn vị trí 107
Vô lê 74
Penalty 79
Chuyền ngắn 106
Tầm nhìn 103
Tạt bóng 108
Chuyền dài 89
Đá phạt 84
Sút xoáy 105
Rê bóng 105
Giữ bóng 105
Khéo léo 109
Thăng bằng 105
Phản ứng 103
Kèm người 103
Lấy bóng 106
Cắt bóng 103
Đánh đầu 94
Xoạc bóng 106
Sức mạnh 95
Thể lực 107
Quyết đoán 107
Nhảy 95
Bình tĩnh 103
TM đổ người 17
TM bắt bóng 17
TM phát bóng 15
TM phản xạ 17
TM chọn vị trí 17
Chỉ số tổng: 2994
Thể lực 107
Tăng tốc 109
Tốc độ 112
Xoạc bóng 106
Giữ bóng 105
Kèm người 103
Lấy bóng 106
Tạt bóng 108
Chuyền ngắn 106
Đánh đầu 94
Cắt bóng 103
Phản ứng 103
Thể lực 107
Tăng tốc 109
Tốc độ 112
Xoạc bóng 106
Rê bóng 108
Giữ bóng 105
Kèm người 103
Lấy bóng 106
Tạt bóng 108
Chuyền ngắn 106
Cắt bóng 103
Phản ứng 103

Các mùa giải khác của Miguel Gutiérrez

Sự nghiệp CLB
2022: Girona FC
2020 - 2022: Castilla
2019 - 2022: Real Madrid