Rogério
5
5
3

Rogério

LB 65

13

Danh tiếng: Bình thường
VfL Wolfsburg

Ngày sinh: 13/01/1998

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

178cm 70kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
13

SW
60

RB
62

CB
60

LB
62

LWB
63

RWB
63

CDM
61

LM
62

CM
61

RM
62

CAM
61

CF
60

LW
62

RW
62

ST
56

Tốc độ
66
Sút
49
Chuyền bóng
63
Rê bóng
70
Phòng thủ
64
Thể chất
54
Tốc độ 62
Tăng tốc 72
Dứt điểm 43
Lực sút 55
Sút xa 55
Chọn vị trí 66
Vô lê 50
Penalty 51
Chuyền ngắn 67
Tầm nhìn 62
Tạt bóng 67
Chuyền dài 58
Đá phạt 56
Sút xoáy 52
Rê bóng 71
Giữ bóng 72
Khéo léo 67
Thăng bằng 66
Phản ứng 67
Kèm người 64
Lấy bóng 65
Cắt bóng 69
Đánh đầu 57
Xoạc bóng 66
Sức mạnh 50
Thể lực 56
Quyết đoán 61
Nhảy 63
Bình tĩnh 63
TM đổ người 12
TM bắt bóng 9
TM phát bóng 10
TM phản xạ 11
TM chọn vị trí 10
Chỉ số tổng: 1825
Thể lực 56
Tăng tốc 72
Tốc độ 69
Xoạc bóng 66
Giữ bóng 72
Kèm người 64
Lấy bóng 65
Tạt bóng 67
Chuyền ngắn 67
Đánh đầu 57
Cắt bóng 69
Phản ứng 67
Dễ chấn thương
Dễ chấn thương Dễ bị chấn thương

Các mùa giải khác của Rogério

Sự nghiệp CLB
2023: VfL Wolfsburg
2019 - 2023: Sassuolo
2018 - 2019: Sassuolo (Cho mượn)
2017 - 2018: Sassuolo (Cho mượn)
2017 - 2017: Juventus