Rogério
20
5
3

Rogério

LB 101
LWB 101

6

Danh tiếng: Bình thường
VfL Wolfsburg

Ngày sinh: 13/01/1998

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

178cm 70kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 48 - Lẻ 18

Level:
Thẻ:
Team:

GK
24

SW
97

RB
98

CB
97

LB
98

LWB
98

RWB
98

CDM
98

LM
97

CM
97

RM
97

CAM
96

CF
95

LW
96

RW
96

ST
91

Tốc độ
104
Sút
83
Chuyền bóng
98
Rê bóng
102
Phòng thủ
101
Thể chất
93
Tốc độ 103
Tăng tốc 106
Dứt điểm 77
Lực sút 87
Sút xa 89
Chọn vị trí 101
Vô lê 82
Penalty 84
Chuyền ngắn 103
Tầm nhìn 99
Tạt bóng 98
Chuyền dài 95
Đá phạt 89
Sút xoáy 93
Rê bóng 102
Giữ bóng 104
Khéo léo 105
Thăng bằng 98
Phản ứng 104
Kèm người 101
Lấy bóng 100
Cắt bóng 107
Đánh đầu 94
Xoạc bóng 101
Sức mạnh 90
Thể lực 96
Quyết đoán 100
Nhảy 98
Bình tĩnh 99
TM đổ người 14
TM bắt bóng 17
TM phát bóng 19
TM phản xạ 22
TM chọn vị trí 19
Chỉ số tổng: 2896
Thể lực 96
Tăng tốc 106
Tốc độ 107
Xoạc bóng 101
Giữ bóng 104
Kèm người 101
Lấy bóng 100
Tạt bóng 98
Chuyền ngắn 103
Đánh đầu 94
Cắt bóng 107
Phản ứng 104
Thể lực 96
Tăng tốc 106
Tốc độ 107
Xoạc bóng 101
Rê bóng 105
Giữ bóng 104
Kèm người 101
Lấy bóng 100
Tạt bóng 98
Chuyền ngắn 103
Cắt bóng 107
Phản ứng 104

Các mùa giải khác của Rogério

Sự nghiệp CLB
2023: VfL Wolfsburg
2019 - 2023: Sassuolo
2018 - 2019: Sassuolo (Cho mượn)
2017 - 2018: Sassuolo (Cho mượn)
2017 - 2017: Juventus