Rogério
21
5
3

Rogério

LB 104

6

Danh tiếng: Bình thường
VfL Wolfsburg

Ngày sinh: 13/01/1998

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

178cm 70kg Trung bình Giờ reset: Lẻ 50 - Chẵn 20

Level:
Thẻ:
Team:

GK
22

SW
98

RB
101

CB
98

LB
101

LWB
101

RWB
101

CDM
100

LM
101

CM
100

RM
101

CAM
99

CF
97

LW
99

RW
99

ST
93

Tốc độ
105
Sút
87
Chuyền bóng
105
Rê bóng
104
Phòng thủ
102
Thể chất
99
Tốc độ 104
Tăng tốc 107
Dứt điểm 80
Lực sút 93
Sút xa 93
Chọn vị trí 106
Vô lê 85
Penalty 88
Chuyền ngắn 106
Tầm nhìn 104
Tạt bóng 108
Chuyền dài 106
Đá phạt 97
Sút xoáy 104
Rê bóng 106
Giữ bóng 102
Khéo léo 106
Thăng bằng 102
Phản ứng 105
Kèm người 104
Lấy bóng 102
Cắt bóng 104
Đánh đầu 96
Xoạc bóng 102
Sức mạnh 92
Thể lực 109
Quyết đoán 106
Nhảy 99
Bình tĩnh 107
TM đổ người 17
TM bắt bóng 16
TM phát bóng 15
TM phản xạ 15
TM chọn vị trí 15
Chỉ số tổng: 3001
Thể lực 109
Tăng tốc 107
Tốc độ 108
Xoạc bóng 102
Giữ bóng 102
Kèm người 104
Lấy bóng 102
Tạt bóng 108
Chuyền ngắn 106
Đánh đầu 96
Cắt bóng 104
Phản ứng 105
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài

Các mùa giải khác của Rogério

Sự nghiệp CLB
2023: VfL Wolfsburg
2019 - 2023: Sassuolo
2018 - 2019: Sassuolo (Cho mượn)
2017 - 2018: Sassuolo (Cho mượn)
2017 - 2017: Juventus