Sergio Ramos
24
3
5

Sergio Ramos

CB 106

4

Danh tiếng: Siêu Sao
Back to Back

Ngày sinh: 30/03/1986

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

184cm 82kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 07 - 37

Level:
Thẻ:
Team:

GK
21

SW
103

RB
101

CB
103

LB
101

LWB
100

RWB
100

CDM
102

LM
97

CM
99

RM
97

CAM
97

CF
97

LW
96

RW
96

ST
98

Tốc độ
102
Sút
96
Chuyền bóng
100
Rê bóng
99
Phòng thủ
107
Thể chất
106
Tốc độ 104
Tăng tốc 101
Dứt điểm 96
Lực sút 102
Sút xa 89
Chọn vị trí 103
Vô lê 94
Penalty 104
Chuyền ngắn 104
Tầm nhìn 99
Tạt bóng 95
Chuyền dài 107
Đá phạt 95
Sút xoáy 94
Rê bóng 97
Giữ bóng 101
Khéo léo 100
Thăng bằng 108
Phản ứng 103
Kèm người 106
Lấy bóng 108
Cắt bóng 107
Đánh đầu 107
Xoạc bóng 107
Sức mạnh 107
Thể lực 101
Quyết đoán 112
Nhảy 110
Bình tĩnh 107
TM đổ người 18
TM bắt bóng 13
TM phát bóng 17
TM phản xạ 14
TM chọn vị trí 16
Chỉ số tổng: 3046
Sức mạnh 107
Tốc độ 105
Nhảy 110
Xoạc bóng 107
Giữ bóng 101
Kèm người 106
Lấy bóng 108
Chuyền ngắn 104
Đánh đầu 107
Cắt bóng 107
Phản ứng 103
Quyết đoán 112
Xoạc bóng (AI)
Xoạc bóng (AI) Thường xuyên xoạc bóng
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh
Nỗ lực đến cùng
Nỗ lực đến cùng Càng về cuối trận càng dũng mãnh!

Các mùa giải khác của Sergio Ramos

Sự nghiệp CLB
2023 - 2024: Sevilla FC
2021 - 2023: Paris Saint-Germain
2005 - 2021: Real Madrid
2003 - 2005: Sevilla FC