Sergio Ramos
19
3
5

Sergio Ramos

CB 95
RB 91

4

Danh tiếng: Siêu Sao
Tournament Champions

Ngày sinh: 30/03/1986

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

183cm 75kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
17

SW
92

RB
88

CB
92

LB
88

LWB
86

RWB
86

CDM
88

LM
79

CM
80

RM
79

CAM
77

CF
78

LW
77

RW
77

ST
81

Tốc độ
85
Sút
78
Chuyền bóng
78
Rê bóng
80
Phòng thủ
97
Thể chất
91
Tốc độ 86
Tăng tốc 84
Dứt điểm 82
Lực sút 87
Sút xa 65
Chọn vị trí 80
Vô lê 58
Penalty 76
Chuyền ngắn 88
Tầm nhìn 66
Tạt bóng 77
Chuyền dài 86
Đá phạt 65
Sút xoáy 68
Rê bóng 74
Giữ bóng 88
Khéo léo 86
Thăng bằng 83
Phản ứng 91
Kèm người 99
Lấy bóng 98
Cắt bóng 96
Đánh đầu 94
Xoạc bóng 98
Sức mạnh 90
Thể lực 89
Quyết đoán 96
Nhảy 98
Bình tĩnh 83
TM đổ người 14
TM bắt bóng 11
TM phát bóng 12
TM phản xạ 14
TM chọn vị trí 10
Chỉ số tổng: 2492
Sức mạnh 90
Tốc độ 88
Nhảy 98
Xoạc bóng 98
Giữ bóng 88
Kèm người 99
Lấy bóng 98
Chuyền ngắn 88
Đánh đầu 94
Cắt bóng 96
Phản ứng 91
Quyết đoán 96
Thể lực 89
Tăng tốc 84
Tốc độ 88
Xoạc bóng 98
Giữ bóng 88
Kèm người 99
Lấy bóng 98
Tạt bóng 77
Chuyền ngắn 88
Đánh đầu 94
Cắt bóng 96
Phản ứng 91
Lãnh đạo (Hidden)
Lãnh đạo (Hidden) Phẩm chất đội trưởng của đội, có khả năng lãnh đạo tốt
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh

Các mùa giải khác của Sergio Ramos

Sự nghiệp CLB
2023 - 2024: Sevilla FC
2021 - 2023: Paris Saint-Germain
2005 - 2021: Real Madrid
2003 - 2005: Sevilla FC