Sergio Ramos
21
3
5

Sergio Ramos

CB 100

15

Danh tiếng: Siêu Sao
Best of Europe

Ngày sinh: 30/03/1986

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

184cm 82kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 05 - 25

Level:
Thẻ:
Team:

GK
19

SW
97

RB
93

CB
97

LB
93

LWB
92

RWB
92

CDM
95

LM
89

CM
91

RM
89

CAM
89

CF
88

LW
88

RW
88

ST
89

Tốc độ
93
Sút
87
Chuyền bóng
93
Rê bóng
90
Phòng thủ
100
Thể chất
99
Tốc độ 96
Tăng tốc 90
Dứt điểm 90
Lực sút 88
Sút xa 78
Chọn vị trí 93
Vô lê 87
Penalty 100
Chuyền ngắn 97
Tầm nhìn 93
Tạt bóng 88
Chuyền dài 98
Đá phạt 80
Sút xoáy 83
Rê bóng 87
Giữ bóng 93
Khéo léo 93
Thăng bằng 97
Phản ứng 96
Kèm người 100
Lấy bóng 99
Cắt bóng 100
Đánh đầu 103
Xoạc bóng 101
Sức mạnh 98
Thể lực 95
Quyết đoán 109
Nhảy 106
Bình tĩnh 96
TM đổ người 15
TM bắt bóng 12
TM phát bóng 13
TM phản xạ 15
TM chọn vị trí 11
Chỉ số tổng: 2800
Sức mạnh 98
Tốc độ 96
Nhảy 106
Xoạc bóng 101
Giữ bóng 93
Kèm người 100
Lấy bóng 99
Chuyền ngắn 97
Đánh đầu 103
Cắt bóng 100
Phản ứng 96
Quyết đoán 109
Xoạc bóng (AI)
Xoạc bóng (AI) Thường xuyên xoạc bóng
Lãnh đạo (Hidden)
Lãnh đạo (Hidden) Phẩm chất đội trưởng của đội, có khả năng lãnh đạo tốt
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh
Nỗ lực đến cùng
Nỗ lực đến cùng Càng về cuối trận càng dũng mãnh!

Các mùa giải khác của Sergio Ramos

Sự nghiệp CLB
2023 - 2024: Sevilla FC
2021 - 2023: Paris Saint-Germain
2005 - 2021: Real Madrid
2003 - 2005: Sevilla FC