B. Charlton
30
5
5

Sir Bobby Charlton

CF 118
CAM 118

8

Danh tiếng: Huyền thoại
Wonderboys

Ngày sinh: 11/10/1937

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

173cm 72kg Trung bình Giờ reset: update

Level:
Thẻ:
Team:

GK
27

SW
101

RB
104

CB
101

LB
104

LWB
107

RWB
107

CDM
107

LM
115

CM
114

RM
115

CAM
115

CF
115

LW
115

RW
115

ST
113

Tốc độ
115
Sút
119
Chuyền bóng
119
Rê bóng
118
Phòng thủ
99
Thể chất
112
Tốc độ 114
Tăng tốc 118
Dứt điểm 121
Lực sút 120
Sút xa 121
Chọn vị trí 119
Vô lê 110
Penalty 117
Chuyền ngắn 120
Tầm nhìn 120
Tạt bóng 118
Chuyền dài 120
Đá phạt 114
Sút xoáy 121
Rê bóng 119
Giữ bóng 117
Khéo léo 119
Thăng bằng 115
Phản ứng 115
Kèm người 96
Lấy bóng 103
Cắt bóng 104
Đánh đầu 108
Xoạc bóng 85
Sức mạnh 105
Thể lực 123
Quyết đoán 120
Nhảy 107
Bình tĩnh 121
TM đổ người 21
TM bắt bóng 22
TM phát bóng 18
TM phản xạ 18
TM chọn vị trí 20
Chỉ số tổng: 3409
Tăng tốc 118
Tốc độ 118
Rê bóng 121
Giữ bóng 117
Chuyền ngắn 120
Dứt điểm 121
Lực sút 120
Đánh đầu 108
Sút xa 121
Chọn vị trí 119
Tầm nhìn 120
Phản ứng 115
Tăng tốc 118
Tốc độ 118
Khéo léo 119
Rê bóng 121
Giữ bóng 117
Chuyền ngắn 120
Dứt điểm 121
Chuyền dài 120
Sút xa 121
Chọn vị trí 119
Tầm nhìn 120
Phản ứng 115
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của B. Charlton

Sự nghiệp CLB
1979 - 1979: Blacktown City
1978 - 1979: Newcastle KB United
1977 - 1978: Bangor City FC
1976 - 1977: Melbourne Victory
1975 - 1976: Waterford
1973 - 1975: Preston North End
1956 - 1973: Manchester United