B. Charlton
27
5
5

Sir Bobby Charlton

CAM 113
CM 113

9

Danh tiếng: Huyền thoại
ICON

Ngày sinh: 11/10/1937

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

173cm 72kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 02 - 22

Level:
Thẻ:
Team:

GK
32

SW
97

RB
101

CB
97

LB
101

LWB
103

RWB
103

CDM
105

LM
110

CM
110

RM
110

CAM
110

CF
109

LW
109

RW
109

ST
106

Tốc độ
110
Sút
112
Chuyền bóng
116
Rê bóng
112
Phòng thủ
96
Thể chất
111
Tốc độ 108
Tăng tốc 113
Dứt điểm 111
Lực sút 116
Sút xa 116
Chọn vị trí 111
Vô lê 106
Penalty 100
Chuyền ngắn 117
Tầm nhìn 118
Tạt bóng 113
Chuyền dài 118
Đá phạt 111
Sút xoáy 117
Rê bóng 113
Giữ bóng 113
Khéo léo 113
Thăng bằng 111
Phản ứng 109
Kèm người 93
Lấy bóng 101
Cắt bóng 103
Đánh đầu 91
Xoạc bóng 84
Sức mạnh 107
Thể lực 120
Quyết đoán 115
Nhảy 98
Bình tĩnh 116
TM đổ người 27
TM bắt bóng 28
TM phát bóng 24
TM phản xạ 24
TM chọn vị trí 28
Chỉ số tổng: 3293
Tăng tốc 113
Tốc độ 113
Khéo léo 113
Rê bóng 115
Giữ bóng 113
Chuyền ngắn 117
Dứt điểm 111
Chuyền dài 118
Sút xa 116
Chọn vị trí 111
Tầm nhìn 118
Phản ứng 109
Thể lực 120
Rê bóng 115
Giữ bóng 113
Lấy bóng 101
Chuyền ngắn 117
Dứt điểm 111
Chuyền dài 118
Sút xa 116
Cắt bóng 103
Chọn vị trí 111
Tầm nhìn 118
Phản ứng 109
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Thánh chuyền bóng
Thánh chuyền bóng Kĩ năng chuyền bóng xuất sắc
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của B. Charlton

Sự nghiệp CLB
1979 - 1979: Blacktown City
1978 - 1979: Newcastle KB United
1977 - 1978: Bangor City FC
1976 - 1977: Melbourne Victory
1975 - 1976: Waterford
1973 - 1975: Preston North End
1956 - 1973: Manchester United