T. Courtois
19
5
3

Thibaut Courtois

GK 102

1

Danh tiếng: Huyền thoại
Real Madrid

Ngày sinh: 11/05/1992

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

200cm 96kg Nhỏ Giờ reset: Lẻ 10 - 40

Level:
Thẻ:
Team:

GK
99

SW
46

RB
44

CB
46

LB
44

LWB
44

RWB
44

CDM
47

LM
46

CM
48

RM
46

CAM
49

CF
46

LW
46

RW
46

ST
46

Tốc độ
61
Sút
Chuyền bóng
Rê bóng
Phòng thủ
Thể chất
Tốc độ 57
Tăng tốc 68
Dứt điểm 34
Lực sút 54
Sút xa 32
Chọn vị trí 30
Vô lê 31
Penalty 43
Chuyền ngắn 53
Tầm nhìn 67
Tạt bóng 34
Chuyền dài 52
Đá phạt 40
Sút xoáy 32
Rê bóng 34
Giữ bóng 46
Khéo léo 90
Thăng bằng 85
Phản ứng 103
Kèm người 35
Lấy bóng 33
Cắt bóng 34
Đánh đầu 45
Xoạc bóng 37
Sức mạnh 83
Thể lực 51
Quyết đoán 58
Nhảy 92
Bình tĩnh 80
TM đổ người 104
TM bắt bóng 100
TM phát bóng 90
TM phản xạ 105
TM chọn vị trí 105
Chỉ số tổng: 2037
TM đổ người 104
TM bắt bóng 100
TM phát bóng 90
TM chọn vị trí 105
TM phản xạ 105
Phản ứng 103
TM ném xa
TM ném xa TM có khả năng ném bóng xa
TM Đối mặt
TM Đối mặt TM có bản lĩnh trong tình huống 1vs1

Các mùa giải khác của T. Courtois

Sự nghiệp CLB
2018: Real Madrid
2014 - 2018: Chelsea
2011 - 2014: Atlético de Madrid (Cho mượn)
2011 - 2011: Chelsea
2008 - 2011: Genk