B. Williams
5
3
5

Brandon Williams

LB 65
RB 65
LWB 65

18

Danh tiếng: Bình thường
Other Teams 1

Ngày sinh: 03/09/2000

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

182cm 63kg Nhỏ Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
13

SW
61

RB
62

CB
61

LB
62

LWB
62

RWB
62

CDM
61

LM
60

CM
59

RM
60

CAM
59

CF
59

LW
59

RW
59

ST
57

Tốc độ
69
Sút
52
Chuyền bóng
60
Rê bóng
66
Phòng thủ
63
Thể chất
65
Tốc độ 69
Tăng tốc 70
Dứt điểm 51
Lực sút 64
Sút xa 47
Chọn vị trí 61
Vô lê 57
Penalty 34
Chuyền ngắn 65
Tầm nhìn 59
Tạt bóng 63
Chuyền dài 60
Đá phạt 29
Sút xoáy 57
Rê bóng 67
Giữ bóng 66
Khéo léo 67
Thăng bằng 63
Phản ứng 62
Kèm người 60
Lấy bóng 66
Cắt bóng 67
Đánh đầu 57
Xoạc bóng 67
Sức mạnh 61
Thể lực 64
Quyết đoán 78
Nhảy 68
Bình tĩnh 66
TM đổ người 11
TM bắt bóng 14
TM phát bóng 12
TM phản xạ 9
TM chọn vị trí 9
Chỉ số tổng: 1820
Thể lực 64
Tăng tốc 70
Tốc độ 72
Xoạc bóng 67
Giữ bóng 66
Kèm người 60
Lấy bóng 66
Tạt bóng 63
Chuyền ngắn 65
Đánh đầu 57
Cắt bóng 67
Phản ứng 62
Thể lực 64
Tăng tốc 70
Tốc độ 72
Xoạc bóng 67
Giữ bóng 66
Kèm người 60
Lấy bóng 66
Tạt bóng 63
Chuyền ngắn 65
Đánh đầu 57
Cắt bóng 67
Phản ứng 62
Thể lực 64
Tăng tốc 70
Tốc độ 72
Xoạc bóng 67
Rê bóng 69
Giữ bóng 66
Kèm người 60
Lấy bóng 66
Tạt bóng 63
Chuyền ngắn 65
Cắt bóng 67
Phản ứng 62
Xoạc bóng (AI)
Xoạc bóng (AI) Thường xuyên xoạc bóng

Các mùa giải khác của B. Williams

Sự nghiệp CLB
2019 - 2024: Manchester United
2023 - 2024: Ipswich Town (Cho mượn)
2021 - 2022: Norwich City (Cho mượn)
Chat ngay