B. Williams
16
4
5

Brandon Williams

LB 91
RB 91

53

Danh tiếng: Bình thường
20 New Generation

Ngày sinh: 03/09/2000

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

183cm 70kg Nhỏ Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
17

SW
85

RB
88

CB
85

LB
88

LWB
89

RWB
89

CDM
85

LM
85

CM
82

RM
85

CAM
82

CF
82

LW
84

RW
84

ST
80

Tốc độ
97
Sút
74
Chuyền bóng
81
Rê bóng
89
Phòng thủ
88
Thể chất
88
Tốc độ 100
Tăng tốc 95
Dứt điểm 75
Lực sút 81
Sút xa 70
Chọn vị trí 87
Vô lê 70
Penalty 54
Chuyền ngắn 85
Tầm nhìn 78
Tạt bóng 93
Chuyền dài 79
Đá phạt 46
Sút xoáy 77
Rê bóng 93
Giữ bóng 85
Khéo léo 89
Thăng bằng 82
Phản ứng 96
Kèm người 91
Lấy bóng 89
Cắt bóng 91
Đánh đầu 71
Xoạc bóng 95
Sức mạnh 79
Thể lực 97
Quyết đoán 101
Nhảy 83
Bình tĩnh 90
TM đổ người 11
TM bắt bóng 14
TM phát bóng 12
TM phản xạ 9
TM chọn vị trí 9
Chỉ số tổng: 2477
Thể lực 97
Tăng tốc 95
Tốc độ 100
Xoạc bóng 95
Giữ bóng 85
Kèm người 91
Lấy bóng 89
Tạt bóng 93
Chuyền ngắn 85
Đánh đầu 71
Cắt bóng 91
Phản ứng 96
Thể lực 97
Tăng tốc 95
Tốc độ 100
Xoạc bóng 95
Giữ bóng 85
Kèm người 91
Lấy bóng 89
Tạt bóng 93
Chuyền ngắn 85
Đánh đầu 71
Cắt bóng 91
Phản ứng 96
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Xoạc bóng (AI)
Xoạc bóng (AI) Thường xuyên xoạc bóng

Các mùa giải khác của B. Williams

Sự nghiệp CLB
2019 - 2024: Manchester United
2023 - 2024: Ipswich Town (Cho mượn)
2021 - 2022: Norwich City (Cho mượn)
Chat ngay