B. Williams
8
4
5

Brandon Williams

LB 72
RB 72

53

Danh tiếng: Bình thường
Other Teams 1

Ngày sinh: 03/09/2000

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

183cm 70kg Nhỏ Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
23

SW
67

RB
69

CB
67

LB
69

LWB
69

RWB
69

CDM
67

LM
68

CM
66

RM
68

CAM
66

CF
67

LW
68

RW
68

ST
65

Tốc độ
84
Sút
61
Chuyền bóng
64
Rê bóng
74
Phòng thủ
69
Thể chất
73
Tốc độ 86
Tăng tốc 83
Dứt điểm 61
Lực sút 69
Sút xa 57
Chọn vị trí 69
Vô lê 60
Penalty 49
Chuyền ngắn 69
Tầm nhìn 63
Tạt bóng 67
Chuyền dài 65
Đá phạt 39
Sút xoáy 61
Rê bóng 75
Giữ bóng 73
Khéo léo 78
Thăng bằng 69
Phản ứng 73
Kèm người 69
Lấy bóng 70
Cắt bóng 70
Đánh đầu 63
Xoạc bóng 70
Sức mạnh 68
Thể lực 78
Quyết đoán 83
Nhảy 77
Bình tĩnh 75
TM đổ người 21
TM bắt bóng 24
TM phát bóng 22
TM phản xạ 19
TM chọn vị trí 19
Chỉ số tổng: 2094
Thể lực 78
Tăng tốc 83
Tốc độ 87
Xoạc bóng 70
Giữ bóng 73
Kèm người 69
Lấy bóng 70
Tạt bóng 67
Chuyền ngắn 69
Đánh đầu 63
Cắt bóng 70
Phản ứng 73
Thể lực 78
Tăng tốc 83
Tốc độ 87
Xoạc bóng 70
Giữ bóng 73
Kèm người 69
Lấy bóng 70
Tạt bóng 67
Chuyền ngắn 69
Đánh đầu 63
Cắt bóng 70
Phản ứng 73
Xoạc bóng (AI)
Xoạc bóng (AI) Thường xuyên xoạc bóng
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh

Các mùa giải khác của B. Williams

Sự nghiệp CLB
2019 - 2024: Manchester United
2023 - 2024: Ipswich Town (Cho mượn)
2021 - 2022: Norwich City (Cho mượn)
Chat ngay