B. Williams
12
3
5

Brandon Williams

RB 79
LB 79

21

Danh tiếng: Bình thường
Other Teams 1

Ngày sinh: 03/09/2000

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

182cm 63kg Nhỏ Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
27

SW
75

RB
76

CB
75

LB
76

LWB
77

RWB
77

CDM
75

LM
74

CM
72

RM
74

CAM
72

CF
73

LW
73

RW
73

ST
71

Tốc độ
86
Sút
66
Chuyền bóng
73
Rê bóng
80
Phòng thủ
77
Thể chất
76
Tốc độ 88
Tăng tốc 84
Dứt điểm 64
Lực sút 77
Sút xa 60
Chọn vị trí 74
Vô lê 71
Penalty 52
Chuyền ngắn 79
Tầm nhìn 71
Tạt bóng 77
Chuyền dài 70
Đá phạt 42
Sút xoáy 70
Rê bóng 80
Giữ bóng 80
Khéo léo 82
Thăng bằng 76
Phản ứng 80
Kèm người 76
Lấy bóng 80
Cắt bóng 80
Đánh đầu 68
Xoạc bóng 82
Sức mạnh 69
Thể lực 80
Quyết đoán 88
Nhảy 80
Bình tĩnh 80
TM đổ người 24
TM bắt bóng 27
TM phát bóng 25
TM phản xạ 22
TM chọn vị trí 22
Chỉ số tổng: 2280
Thể lực 80
Tăng tốc 84
Tốc độ 89
Xoạc bóng 82
Giữ bóng 80
Kèm người 76
Lấy bóng 80
Tạt bóng 77
Chuyền ngắn 79
Đánh đầu 68
Cắt bóng 80
Phản ứng 80
Thể lực 80
Tăng tốc 84
Tốc độ 89
Xoạc bóng 82
Giữ bóng 80
Kèm người 76
Lấy bóng 80
Tạt bóng 77
Chuyền ngắn 79
Đánh đầu 68
Cắt bóng 80
Phản ứng 80
Xoạc bóng (AI)
Xoạc bóng (AI) Thường xuyên xoạc bóng
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh

Các mùa giải khác của B. Williams

Sự nghiệp CLB
2019 - 2024: Manchester United
2023 - 2024: Ipswich Town (Cho mượn)
2021 - 2022: Norwich City (Cho mượn)
Chat ngay