C. Puyol
28
3
5

C. Puyol

CB 114
LB 112

5

Danh tiếng: Siêu Sao
Greatest Runner-Ups

Ngày sinh: 13/04/1978

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Cao

178cm 80kg To Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
28

SW
111

RB
109

CB
111

LB
109

LWB
107

RWB
107

CDM
108

LM
100

CM
101

RM
100

CAM
98

CF
97

LW
98

RW
98

ST
98

Tốc độ
109
Sút
88
Chuyền bóng
102
Rê bóng
102
Phòng thủ
116
Thể chất
115
Tốc độ 109
Tăng tốc 111
Dứt điểm 88
Lực sút 97
Sút xa 79
Chọn vị trí 100
Vô lê 91
Penalty 83
Chuyền ngắn 107
Tầm nhìn 98
Tạt bóng 101
Chuyền dài 109
Đá phạt 85
Sút xoáy 91
Rê bóng 101
Giữ bóng 100
Khéo léo 104
Thăng bằng 120
Phản ứng 114
Kèm người 117
Lấy bóng 115
Cắt bóng 117
Đánh đầu 116
Xoạc bóng 117
Sức mạnh 113
Thể lực 116
Quyết đoán 119
Nhảy 120
Bình tĩnh 114
TM đổ người 21
TM bắt bóng 19
TM phát bóng 18
TM phản xạ 22
TM chọn vị trí 22
Chỉ số tổng: 3154
Sức mạnh 113
Tốc độ 112
Nhảy 120
Xoạc bóng 117
Giữ bóng 100
Kèm người 117
Lấy bóng 115
Chuyền ngắn 107
Đánh đầu 116
Cắt bóng 117
Phản ứng 114
Quyết đoán 119
Thể lực 116
Tăng tốc 111
Tốc độ 112
Xoạc bóng 117
Giữ bóng 100
Kèm người 117
Lấy bóng 115
Tạt bóng 101
Chuyền ngắn 107
Đánh đầu 116
Cắt bóng 117
Phản ứng 114
Xoạc bóng (AI)
Xoạc bóng (AI) Thường xuyên xoạc bóng
Lãnh đạo (Hidden)
Lãnh đạo (Hidden) Phẩm chất đội trưởng của đội, có khả năng lãnh đạo tốt
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh
Nỗ lực đến cùng
Nỗ lực đến cùng Càng về cuối trận càng dũng mãnh!

Các mùa giải khác của C. Puyol

Sự nghiệp CLB
1999 - 2014: FC Barcelona
1996 - 1999: Barcelona B