C. Puyol
22
3
5

C. Puyol

CB 103
RB 99

5

Danh tiếng: Siêu Sao
Back to Back

Ngày sinh: 13/04/1978

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Cao

178cm 80kg To Giờ reset: Chẵn 00 - 25

Level:
Thẻ:
Team:

GK
24

SW
100

RB
96

CB
100

LB
96

LWB
94

RWB
94

CDM
96

LM
86

CM
89

RM
86

CAM
85

CF
83

LW
83

RW
83

ST
83

Tốc độ
95
Sút
72
Chuyền bóng
89
Rê bóng
90
Phòng thủ
104
Thể chất
103
Tốc độ 96
Tăng tốc 94
Dứt điểm 70
Lực sút 85
Sút xa 64
Chọn vị trí 77
Vô lê 73
Penalty 66
Chuyền ngắn 93
Tầm nhìn 95
Tạt bóng 85
Chuyền dài 92
Đá phạt 75
Sút xoáy 75
Rê bóng 87
Giữ bóng 91
Khéo léo 91
Thăng bằng 107
Phản ứng 100
Kèm người 105
Lấy bóng 103
Cắt bóng 104
Đánh đầu 107
Xoạc bóng 107
Sức mạnh 103
Thể lực 102
Quyết đoán 109
Nhảy 102
Bình tĩnh 105
TM đổ người 21
TM bắt bóng 15
TM phát bóng 22
TM phản xạ 15
TM chọn vị trí 22
Chỉ số tổng: 2758
Sức mạnh 103
Tốc độ 98
Nhảy 102
Xoạc bóng 107
Giữ bóng 91
Kèm người 105
Lấy bóng 103
Chuyền ngắn 93
Đánh đầu 107
Cắt bóng 104
Phản ứng 100
Quyết đoán 109
Thể lực 102
Tăng tốc 94
Tốc độ 98
Xoạc bóng 107
Giữ bóng 91
Kèm người 105
Lấy bóng 103
Tạt bóng 85
Chuyền ngắn 93
Đánh đầu 107
Cắt bóng 104
Phản ứng 100
Xoạc bóng (AI)
Xoạc bóng (AI) Thường xuyên xoạc bóng
Lãnh đạo (Hidden)
Lãnh đạo (Hidden) Phẩm chất đội trưởng của đội, có khả năng lãnh đạo tốt
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh
Nỗ lực đến cùng
Nỗ lực đến cùng Càng về cuối trận càng dũng mãnh!
Siêu cản phá
Siêu cản phá Tung người cản phá bóng

Các mùa giải khác của C. Puyol

Sự nghiệp CLB
1999 - 2014: FC Barcelona
1996 - 1999: Barcelona B