C. Puyol
25
3
5

C. Puyol

CB 111
RB 109

5

Danh tiếng: Siêu Sao
ICON

Ngày sinh: 13/04/1978

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Cao

178cm 80kg To Giờ reset: Lẻ 50 - Chẵn 20

Level:
Thẻ:
Team:

GK
32

SW
108

RB
106

CB
108

LB
106

LWB
104

RWB
104

CDM
105

LM
97

CM
98

RM
97

CAM
95

CF
95

LW
95

RW
95

ST
95

Tốc độ
105
Sút
84
Chuyền bóng
99
Rê bóng
100
Phòng thủ
112
Thể chất
113
Tốc độ 106
Tăng tốc 105
Dứt điểm 83
Lực sút 98
Sút xa 75
Chọn vị trí 97
Vô lê 80
Penalty 81
Chuyền ngắn 101
Tầm nhìn 99
Tạt bóng 100
Chuyền dài 103
Đá phạt 87
Sút xoáy 85
Rê bóng 97
Giữ bóng 101
Khéo léo 103
Thăng bằng 119
Phản ứng 111
Kèm người 116
Lấy bóng 111
Cắt bóng 111
Đánh đầu 113
Xoạc bóng 113
Sức mạnh 110
Thể lực 115
Quyết đoán 118
Nhảy 118
Bình tĩnh 113
TM đổ người 31
TM bắt bóng 18
TM phát bóng 27
TM phản xạ 29
TM chọn vị trí 28
Chỉ số tổng: 3102
Sức mạnh 110
Tốc độ 108
Nhảy 118
Xoạc bóng 113
Giữ bóng 101
Kèm người 116
Lấy bóng 111
Chuyền ngắn 101
Đánh đầu 113
Cắt bóng 111
Phản ứng 111
Quyết đoán 118
Thể lực 115
Tăng tốc 105
Tốc độ 108
Xoạc bóng 113
Giữ bóng 101
Kèm người 116
Lấy bóng 111
Tạt bóng 100
Chuyền ngắn 101
Đánh đầu 113
Cắt bóng 111
Phản ứng 111
Xoạc bóng (AI)
Xoạc bóng (AI) Thường xuyên xoạc bóng
Lãnh đạo (Hidden)
Lãnh đạo (Hidden) Phẩm chất đội trưởng của đội, có khả năng lãnh đạo tốt
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh
Nỗ lực đến cùng
Nỗ lực đến cùng Càng về cuối trận càng dũng mãnh!
Siêu cản phá
Siêu cản phá Tung người cản phá bóng

Các mùa giải khác của C. Puyol

Sự nghiệp CLB
1999 - 2014: FC Barcelona
1996 - 1999: Barcelona B