C. Puyol
26
3
5

C. Puyol

CB 111
LB 109

12

Danh tiếng: Siêu Sao
Medalist

Ngày sinh: 13/04/1978

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Cao

178cm 80kg To Giờ reset: Lẻ 56 - Chẵn 16

Level:
Thẻ:
Team:

GK
26

SW
108

RB
106

CB
108

LB
106

LWB
104

RWB
104

CDM
104

LM
96

CM
96

RM
96

CAM
93

CF
93

LW
94

RW
94

ST
94

Tốc độ
107
Sút
82
Chuyền bóng
96
Rê bóng
98
Phòng thủ
113
Thể chất
111
Tốc độ 107
Tăng tốc 108
Dứt điểm 81
Lực sút 95
Sút xa 71
Chọn vị trí 100
Vô lê 80
Penalty 78
Chuyền ngắn 100
Tầm nhìn 93
Tạt bóng 99
Chuyền dài 100
Đá phạt 79
Sút xoáy 83
Rê bóng 95
Giữ bóng 97
Khéo léo 102
Thăng bằng 116
Phản ứng 112
Kèm người 115
Lấy bóng 112
Cắt bóng 112
Đánh đầu 113
Xoạc bóng 115
Sức mạnh 109
Thể lực 112
Quyết đoán 115
Nhảy 116
Bình tĩnh 109
TM đổ người 20
TM bắt bóng 20
TM phát bóng 21
TM phản xạ 18
TM chọn vị trí 18
Chỉ số tổng: 3021
Sức mạnh 109
Tốc độ 110
Nhảy 116
Xoạc bóng 115
Giữ bóng 97
Kèm người 115
Lấy bóng 112
Chuyền ngắn 100
Đánh đầu 113
Cắt bóng 112
Phản ứng 112
Quyết đoán 115
Thể lực 112
Tăng tốc 108
Tốc độ 110
Xoạc bóng 115
Giữ bóng 97
Kèm người 115
Lấy bóng 112
Tạt bóng 99
Chuyền ngắn 100
Đánh đầu 113
Cắt bóng 112
Phản ứng 112
Xoạc bóng (AI)
Xoạc bóng (AI) Thường xuyên xoạc bóng
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh
Nỗ lực đến cùng
Nỗ lực đến cùng Càng về cuối trận càng dũng mãnh!

Các mùa giải khác của C. Puyol

Sự nghiệp CLB
1999 - 2014: FC Barcelona
1996 - 1999: Barcelona B