E. Petit
28
5
3

Emmanuel Petit

CDM 114

17

Danh tiếng: Siêu Sao
Greatest Runner-Ups

Ngày sinh: 22/09/1970

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Cao

185cm 79kg Trung bình Giờ reset: Lẻ 28-48

Level:
Thẻ:
Team:

GK
26

SW
110

RB
110

CB
110

LB
110

LWB
111

RWB
111

CDM
111

LM
108

CM
110

RM
108

CAM
108

CF
107

LW
108

RW
108

ST
106

Tốc độ
108
Sút
106
Chuyền bóng
114
Rê bóng
113
Phòng thủ
114
Thể chất
114
Tốc độ 108
Tăng tốc 108
Dứt điểm 100
Lực sút 115
Sút xa 114
Chọn vị trí 109
Vô lê 102
Penalty 96
Chuyền ngắn 116
Tầm nhìn 109
Tạt bóng 114
Chuyền dài 117
Đá phạt 110
Sút xoáy 115
Rê bóng 114
Giữ bóng 113
Khéo léo 114
Thăng bằng 116
Phản ứng 113
Kèm người 114
Lấy bóng 115
Cắt bóng 115
Đánh đầu 106
Xoạc bóng 117
Sức mạnh 114
Thể lực 115
Quyết đoán 116
Nhảy 102
Bình tĩnh 115
TM đổ người 22
TM bắt bóng 20
TM phát bóng 19
TM phản xạ 16
TM chọn vị trí 18
Chỉ số tổng: 3327
Sức mạnh 114
Thể lực 115
Xoạc bóng 117
Giữ bóng 113
Kèm người 114
Lấy bóng 115
Chuyền ngắn 116
Chuyền dài 117
Cắt bóng 115
Tầm nhìn 109
Phản ứng 113
Quyết đoán 116
Xoạc bóng (AI)
Xoạc bóng (AI) Thường xuyên xoạc bóng
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Nỗ lực đến cùng
Nỗ lực đến cùng Càng về cuối trận càng dũng mãnh!

Các mùa giải khác của E. Petit

Sự nghiệp CLB
2001 - 2004: Chelsea
2000 - 2001: FC Barcelona
1997 - 2000: Arsenal
1988 - 1997: AS Monaco