E. Petit
39
5
3

Emmanuel Petit

CDM 119
CM 119

17

Danh tiếng: Huyền thoại
ICON THE MOMENT

Ngày sinh: 22/09/1970

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Cao

185cm 79kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
41

SW
115

RB
115

CB
115

LB
115

LWB
116

RWB
116

CDM
116

LM
115

CM
116

RM
115

CAM
114

CF
114

LW
114

RW
114

ST
113

Tốc độ
113
Sút
114
Chuyền bóng
119
Rê bóng
119
Phòng thủ
118
Thể chất
122
Tốc độ 113
Tăng tốc 115
Dứt điểm 110
Lực sút 122
Sút xa 120
Chọn vị trí 119
Vô lê 110
Penalty 103
Chuyền ngắn 121
Tầm nhìn 115
Tạt bóng 119
Chuyền dài 122
Đá phạt 113
Sút xoáy 120
Rê bóng 119
Giữ bóng 119
Khéo léo 119
Thăng bằng 122
Phản ứng 116
Kèm người 119
Lấy bóng 119
Cắt bóng 119
Đánh đầu 116
Xoạc bóng 120
Sức mạnh 120
Thể lực 126
Quyết đoán 124
Nhảy 116
Bình tĩnh 122
TM đổ người 35
TM bắt bóng 35
TM phát bóng 36
TM phản xạ 34
TM chọn vị trí 37
Chỉ số tổng: 3595
Sức mạnh 120
Thể lực 126
Xoạc bóng 120
Giữ bóng 119
Kèm người 119
Lấy bóng 119
Chuyền ngắn 121
Chuyền dài 122
Cắt bóng 119
Tầm nhìn 115
Phản ứng 116
Quyết đoán 124
Thể lực 126
Rê bóng 122
Giữ bóng 119
Lấy bóng 119
Chuyền ngắn 121
Dứt điểm 110
Chuyền dài 122
Sút xa 120
Cắt bóng 119
Chọn vị trí 119
Tầm nhìn 115
Phản ứng 116
Xoạc bóng (AI)
Xoạc bóng (AI) Thường xuyên xoạc bóng
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Nỗ lực đến cùng
Nỗ lực đến cùng Càng về cuối trận càng dũng mãnh!

Các mùa giải khác của E. Petit

Sự nghiệp CLB
2001 - 2004: Chelsea
2000 - 2001: FC Barcelona
1997 - 2000: Arsenal
1988 - 1997: AS Monaco