E. Petit
24
5
3

Emmanuel Petit

CDM 106
CM 104

17

Danh tiếng: Siêu Sao
Legendary Numbers

Ngày sinh: 22/09/1970

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Cao

185cm 79kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 22 - 42

Level:
Thẻ:
Team:

GK
21

SW
102

RB
101

CB
102

LB
101

LWB
101

RWB
101

CDM
103

LM
99

CM
101

RM
99

CAM
99

CF
98

LW
98

RW
98

ST
97

Tốc độ
100
Sút
95
Chuyền bóng
102
Rê bóng
105
Phòng thủ
105
Thể chất
108
Tốc độ 100
Tăng tốc 100
Dứt điểm 89
Lực sút 107
Sút xa 104
Chọn vị trí 98
Vô lê 90
Penalty 84
Chuyền ngắn 107
Tầm nhìn 100
Tạt bóng 97
Chuyền dài 108
Đá phạt 92
Sút xoáy 104
Rê bóng 106
Giữ bóng 106
Khéo léo 106
Thăng bằng 107
Phản ứng 103
Kèm người 106
Lấy bóng 107
Cắt bóng 103
Đánh đầu 100
Xoạc bóng 107
Sức mạnh 108
Thể lực 111
Quyết đoán 110
Nhảy 95
Bình tĩnh 106
TM đổ người 15
TM bắt bóng 15
TM phát bóng 16
TM phản xạ 14
TM chọn vị trí 17
Chỉ số tổng: 3038
Sức mạnh 108
Thể lực 111
Xoạc bóng 107
Giữ bóng 106
Kèm người 106
Lấy bóng 107
Chuyền ngắn 107
Chuyền dài 108
Cắt bóng 103
Tầm nhìn 100
Phản ứng 103
Quyết đoán 110
Thể lực 111
Rê bóng 108
Giữ bóng 106
Lấy bóng 107
Chuyền ngắn 107
Dứt điểm 89
Chuyền dài 108
Sút xa 104
Cắt bóng 103
Chọn vị trí 98
Tầm nhìn 100
Phản ứng 103
Xoạc bóng (AI)
Xoạc bóng (AI) Thường xuyên xoạc bóng
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài

Các mùa giải khác của E. Petit

Sự nghiệp CLB
2001 - 2004: Chelsea
2000 - 2001: FC Barcelona
1997 - 2000: Arsenal
1988 - 1997: AS Monaco