E. Petit
20
5
3

Emmanuel Petit

CM 99
CDM 99

17

Danh tiếng: Siêu Sao
Multi-League Champions

Ngày sinh: 22/09/1970

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Cao

185cm 79kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
19

SW
95

RB
95

CB
95

LB
95

LWB
95

RWB
95

CDM
96

LM
93

CM
96

RM
93

CAM
94

CF
93

LW
92

RW
92

ST
92

Tốc độ
95
Sút
92
Chuyền bóng
96
Rê bóng
97
Phòng thủ
99
Thể chất
98
Tốc độ 97
Tăng tốc 94
Dứt điểm 87
Lực sút 100
Sút xa 102
Chọn vị trí 95
Vô lê 91
Penalty 78
Chuyền ngắn 103
Tầm nhìn 92
Tạt bóng 89
Chuyền dài 102
Đá phạt 90
Sút xoáy 95
Rê bóng 97
Giữ bóng 100
Khéo léo 94
Thăng bằng 89
Phản ứng 99
Kèm người 101
Lấy bóng 102
Cắt bóng 97
Đánh đầu 93
Xoạc bóng 99
Sức mạnh 97
Thể lực 102
Quyết đoán 98
Nhảy 89
Bình tĩnh 102
TM đổ người 14
TM bắt bóng 13
TM phát bóng 13
TM phản xạ 13
TM chọn vị trí 11
Chỉ số tổng: 2838
Thể lực 102
Rê bóng 100
Giữ bóng 100
Lấy bóng 102
Chuyền ngắn 103
Dứt điểm 87
Chuyền dài 102
Sút xa 102
Cắt bóng 97
Chọn vị trí 95
Tầm nhìn 92
Phản ứng 99
Sức mạnh 97
Thể lực 102
Xoạc bóng 99
Giữ bóng 100
Kèm người 101
Lấy bóng 102
Chuyền ngắn 103
Chuyền dài 102
Cắt bóng 97
Tầm nhìn 92
Phản ứng 99
Quyết đoán 98
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa

Các mùa giải khác của E. Petit

Sự nghiệp CLB
2001 - 2004: Chelsea
2000 - 2001: FC Barcelona
1997 - 2000: Arsenal
1988 - 1997: AS Monaco