Ferenc Puskás
24
5
3

Ferenc Puskás

CF 108

10

Danh tiếng: Siêu Sao
Legendary Numbers

Ngày sinh: 01/04/1927

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

172cm 72kg To Giờ reset: Lẻ 30-55

Level:
Thẻ:
Team:

GK
21

SW
72

RB
79

CB
72

LB
79

LWB
83

RWB
83

CDM
80

LM
103

CM
96

RM
103

CAM
104

CF
105

LW
105

RW
105

ST
104

Tốc độ
111
Sút
111
Chuyền bóng
101
Rê bóng
111
Phòng thủ
58
Thể chất
96
Tốc độ 111
Tăng tốc 111
Dứt điểm 113
Lực sút 111
Sút xa 110
Chọn vị trí 109
Vô lê 107
Penalty 105
Chuyền ngắn 101
Tầm nhìn 101
Tạt bóng 103
Chuyền dài 95
Đá phạt 105
Sút xoáy 107
Rê bóng 113
Giữ bóng 109
Khéo léo 111
Thăng bằng 111
Phản ứng 108
Kèm người 48
Lấy bóng 55
Cắt bóng 60
Đánh đầu 97
Xoạc bóng 54
Sức mạnh 90
Thể lực 100
Quyết đoán 105
Nhảy 105
Bình tĩnh 113
TM đổ người 16
TM bắt bóng 13
TM phát bóng 15
TM phản xạ 15
TM chọn vị trí 14
Chỉ số tổng: 2941
Tăng tốc 111
Tốc độ 114
Rê bóng 114
Giữ bóng 109
Chuyền ngắn 101
Dứt điểm 113
Lực sút 111
Đánh đầu 97
Sút xa 110
Chọn vị trí 109
Tầm nhìn 101
Phản ứng 108
Tránh sai chân thuận
Tránh sai chân thuận Tránh sai chân thuận
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của Ferenc Puskás

Sự nghiệp CLB
1958 - 1966: Real Madrid
1943 - 1956: Budapest Honvéd FC