Ferenc Puskás
41
5
4

Ferenc Puskás

CF 124

10

Danh tiếng: Huyền thoại
ICON THE MOMENT

Ngày sinh: 01/04/1927

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

172cm 72kg To Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
42

SW
90

RB
97

CB
90

LB
97

LWB
100

RWB
100

CDM
98

LM
120

CM
113

RM
120

CAM
120

CF
121

LW
121

RW
121

ST
121

Tốc độ
126
Sút
128
Chuyền bóng
118
Rê bóng
126
Phòng thủ
76
Thể chất
116
Tốc độ 126
Tăng tốc 127
Dứt điểm 130
Lực sút 129
Sút xa 126
Chọn vị trí 127
Vô lê 122
Penalty 127
Chuyền ngắn 118
Tầm nhìn 117
Tạt bóng 118
Chuyền dài 117
Đá phạt 128
Sút xoáy 126
Rê bóng 129
Giữ bóng 123
Khéo léo 127
Thăng bằng 129
Phản ứng 125
Kèm người 71
Lấy bóng 73
Cắt bóng 75
Đánh đầu 115
Xoạc bóng 72
Sức mạnh 110
Thể lực 126
Quyết đoán 121
Nhảy 122
Bình tĩnh 129
TM đổ người 34
TM bắt bóng 35
TM phát bóng 35
TM phản xạ 36
TM chọn vị trí 36
Chỉ số tổng: 3561
Tăng tốc 127
Tốc độ 129
Rê bóng 129
Giữ bóng 123
Chuyền ngắn 118
Dứt điểm 130
Lực sút 129
Đánh đầu 115
Sút xa 126
Chọn vị trí 127
Tầm nhìn 117
Phản ứng 125
Tránh sai chân thuận
Tránh sai chân thuận Tránh sai chân thuận
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của Ferenc Puskás

Sự nghiệp CLB
1958 - 1966: Real Madrid
1943 - 1956: Budapest Honvéd FC