Ferenc Puskás
23
5
3

Ferenc Puskás

ST 105
CF 106

10

Danh tiếng: Siêu Sao
Back to Back

Ngày sinh: 01/04/1927

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

172cm 72kg To Giờ reset: Chẵn 00-25

Level:
Thẻ:
Team:

GK
25

SW
74

RB
81

CB
74

LB
81

LWB
84

RWB
84

CDM
81

LM
102

CM
95

RM
102

CAM
102

CF
103

LW
103

RW
103

ST
102

Tốc độ
108
Sút
108
Chuyền bóng
100
Rê bóng
108
Phòng thủ
62
Thể chất
98
Tốc độ 108
Tăng tốc 109
Dứt điểm 110
Lực sút 108
Sút xa 108
Chọn vị trí 107
Vô lê 106
Penalty 106
Chuyền ngắn 102
Tầm nhìn 99
Tạt bóng 101
Chuyền dài 92
Đá phạt 104
Sút xoáy 106
Rê bóng 109
Giữ bóng 107
Khéo léo 106
Thăng bằng 110
Phản ứng 106
Kèm người 54
Lấy bóng 62
Cắt bóng 64
Đánh đầu 96
Xoạc bóng 56
Sức mạnh 91
Thể lực 108
Quyết đoán 103
Nhảy 103
Bình tĩnh 110
TM đổ người 17
TM bắt bóng 20
TM phát bóng 19
TM phản xạ 23
TM chọn vị trí 18
Chỉ số tổng: 2948
Sức mạnh 91
Tăng tốc 109
Tốc độ 111
Rê bóng 111
Giữ bóng 107
Chuyền ngắn 102
Dứt điểm 110
Lực sút 108
Đánh đầu 96
Sút xa 108
Vô lê 106
Chọn vị trí 107
Tăng tốc 109
Tốc độ 111
Rê bóng 111
Giữ bóng 107
Chuyền ngắn 102
Dứt điểm 110
Lực sút 108
Đánh đầu 96
Sút xa 108
Chọn vị trí 107
Tầm nhìn 99
Phản ứng 106
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục

Các mùa giải khác của Ferenc Puskás

Sự nghiệp CLB
1958 - 1966: Real Madrid
1943 - 1956: Budapest Honvéd FC