Ferenc Puskás
27
5
3

Ferenc Puskás

CF 114

10

Danh tiếng: Huyền thoại
ICON

Ngày sinh: 01/04/1927

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

172cm 72kg To Giờ reset: Lẻ 50 - Chẵn 20

Level:
Thẻ:
Team:

GK
29

SW
79

RB
86

CB
79

LB
86

LWB
90

RWB
90

CDM
87

LM
110

CM
104

RM
110

CAM
110

CF
111

LW
111

RW
111

ST
111

Tốc độ
116
Sút
117
Chuyền bóng
108
Rê bóng
116
Phòng thủ
65
Thể chất
105
Tốc độ 117
Tăng tốc 116
Dứt điểm 120
Lực sút 118
Sút xa 116
Chọn vị trí 116
Vô lê 110
Penalty 116
Chuyền ngắn 110
Tầm nhìn 108
Tạt bóng 107
Chuyền dài 106
Đá phạt 108
Sút xoáy 112
Rê bóng 119
Giữ bóng 113
Khéo léo 117
Thăng bằng 118
Phản ứng 114
Kèm người 58
Lấy bóng 60
Cắt bóng 67
Đánh đầu 105
Xoạc bóng 61
Sức mạnh 98
Thể lực 115
Quyết đoán 111
Nhảy 112
Bình tĩnh 118
TM đổ người 22
TM bắt bóng 26
TM phát bóng 24
TM phản xạ 20
TM chọn vị trí 23
Chỉ số tổng: 3181
Tăng tốc 116
Tốc độ 119
Rê bóng 119
Giữ bóng 113
Chuyền ngắn 110
Dứt điểm 120
Lực sút 118
Đánh đầu 105
Sút xa 116
Chọn vị trí 116
Tầm nhìn 108
Phản ứng 114
Tránh sai chân thuận
Tránh sai chân thuận Tránh sai chân thuận
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục

Các mùa giải khác của Ferenc Puskás

Sự nghiệp CLB
1958 - 1966: Real Madrid
1943 - 1956: Budapest Honvéd FC