Ferran Torres
9
4
5

Ferran Torres

LW 75
RW 75
ST 74

7

Danh tiếng: Ngôi sao
FC Barcelona

Ngày sinh: 29/02/2000

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

184cm 77kg Nhỏ Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
16

SW
44

RB
50

CB
44

LB
50

LWB
54

RWB
54

CDM
51

LM
72

CM
66

RM
72

CAM
72

CF
72

LW
72

RW
72

ST
71

Tốc độ
76
Sút
74
Chuyền bóng
72
Rê bóng
76
Phòng thủ
33
Thể chất
62
Tốc độ 74
Tăng tốc 79
Dứt điểm 77
Lực sút 73
Sút xa 75
Chọn vị trí 75
Vô lê 68
Penalty 68
Chuyền ngắn 75
Tầm nhìn 73
Tạt bóng 75
Chuyền dài 71
Đá phạt 56
Sút xoáy 70
Rê bóng 77
Giữ bóng 76
Khéo léo 78
Thăng bằng 72
Phản ứng 75
Kèm người 34
Lấy bóng 24
Cắt bóng 33
Đánh đầu 69
Xoạc bóng 27
Sức mạnh 64
Thể lực 67
Quyết đoán 51
Nhảy 77
Bình tĩnh 75
TM đổ người 13
TM bắt bóng 11
TM phát bóng 12
TM phản xạ 13
TM chọn vị trí 16
Chỉ số tổng: 1973
Tăng tốc 79
Tốc độ 79
Khéo léo 78
Rê bóng 79
Giữ bóng 76
Tạt bóng 75
Chuyền ngắn 75
Dứt điểm 77
Sút xa 75
Chọn vị trí 75
Tầm nhìn 73
Phản ứng 75
Tăng tốc 79
Tốc độ 79
Khéo léo 78
Rê bóng 79
Giữ bóng 76
Tạt bóng 75
Chuyền ngắn 75
Dứt điểm 77
Sút xa 75
Chọn vị trí 75
Tầm nhìn 73
Phản ứng 75
Sức mạnh 64
Tăng tốc 79
Tốc độ 79
Rê bóng 79
Giữ bóng 76
Chuyền ngắn 75
Dứt điểm 77
Lực sút 73
Đánh đầu 69
Sút xa 75
Vô lê 68
Chọn vị trí 75
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy

Các mùa giải khác của Ferran Torres

Sự nghiệp CLB
2022: FC Barcelona
2020 - 2022: Manchester City
2017 - 2020: Valencia CF
2016 - 2018: Valencia Mestalla