Ferran Torres
20
4
5

Ferran Torres

ST 98
LM 98
CF 99

21

Danh tiếng: Bình thường
FC Barcelona

Ngày sinh: 29/02/2000

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

184cm 77kg Nhỏ Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
19

SW
66

RB
74

CB
66

LB
74

LWB
77

RWB
77

CDM
73

LM
95

CM
88

RM
95

CAM
95

CF
96

LW
96

RW
96

ST
95

Tốc độ
105
Sút
97
Chuyền bóng
89
Rê bóng
102
Phòng thủ
59
Thể chất
83
Tốc độ 105
Tăng tốc 107
Dứt điểm 104
Lực sút 95
Sút xa 96
Chọn vị trí 100
Vô lê 77
Penalty 81
Chuyền ngắn 98
Tầm nhìn 85
Tạt bóng 87
Chuyền dài 88
Đá phạt 66
Sút xoáy 86
Rê bóng 105
Giữ bóng 100
Khéo léo 100
Thăng bằng 91
Phản ứng 101
Kèm người 58
Lấy bóng 69
Cắt bóng 33
Đánh đầu 86
Xoạc bóng 57
Sức mạnh 82
Thể lực 98
Quyết đoán 68
Nhảy 82
Bình tĩnh 98
TM đổ người 13
TM bắt bóng 11
TM phát bóng 14
TM phản xạ 10
TM chọn vị trí 18
Chỉ số tổng: 2569
Sức mạnh 82
Tăng tốc 107
Tốc độ 108
Rê bóng 105
Giữ bóng 100
Chuyền ngắn 98
Dứt điểm 104
Lực sút 95
Đánh đầu 86
Sút xa 96
Vô lê 77
Chọn vị trí 100
Thể lực 98
Tăng tốc 107
Tốc độ 108
Rê bóng 105
Giữ bóng 100
Tạt bóng 87
Chuyền ngắn 98
Dứt điểm 104
Chuyền dài 88
Chọn vị trí 100
Tầm nhìn 85
Phản ứng 101
Tăng tốc 107
Tốc độ 108
Rê bóng 105
Giữ bóng 100
Chuyền ngắn 98
Dứt điểm 104
Lực sút 95
Đánh đầu 86
Sút xa 96
Chọn vị trí 100
Tầm nhìn 85
Phản ứng 101
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy

Các mùa giải khác của Ferran Torres

Sự nghiệp CLB
2022: FC Barcelona
2020 - 2022: Manchester City
2017 - 2020: Valencia CF
2016 - 2018: Valencia Mestalla