Ferran Torres
22
4
5

Ferran Torres

RW 102
LW 102
ST 100

11

Danh tiếng: Bình thường
FC Barcelona

Ngày sinh: 29/02/2000

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

184cm 77kg Nhỏ Giờ reset: Lẻ 52 - Chẵn 12

Level:
Thẻ:
Team:

GK
25

SW
69

RB
78

CB
69

LB
78

LWB
81

RWB
81

CDM
77

LM
98

CM
91

RM
98

CAM
97

CF
98

LW
99

RW
99

ST
97

Tốc độ
107
Sút
100
Chuyền bóng
93
Rê bóng
104
Phòng thủ
62
Thể chất
86
Tốc độ 107
Tăng tốc 107
Dứt điểm 105
Lực sút 98
Sút xa 97
Chọn vị trí 103
Vô lê 92
Penalty 86
Chuyền ngắn 97
Tầm nhìn 91
Tạt bóng 97
Chuyền dài 93
Đá phạt 70
Sút xoáy 89
Rê bóng 107
Giữ bóng 101
Khéo léo 104
Thăng bằng 97
Phản ứng 106
Kèm người 61
Lấy bóng 70
Cắt bóng 45
Đánh đầu 84
Xoạc bóng 59
Sức mạnh 86
Thể lực 101
Quyết đoán 69
Nhảy 83
Bình tĩnh 101
TM đổ người 16
TM bắt bóng 17
TM phát bóng 19
TM phản xạ 19
TM chọn vị trí 22
Chỉ số tổng: 2699
Tăng tốc 107
Tốc độ 110
Khéo léo 104
Rê bóng 107
Giữ bóng 101
Tạt bóng 97
Chuyền ngắn 97
Dứt điểm 105
Sút xa 97
Chọn vị trí 103
Tầm nhìn 91
Phản ứng 106
Tăng tốc 107
Tốc độ 110
Khéo léo 104
Rê bóng 107
Giữ bóng 101
Tạt bóng 97
Chuyền ngắn 97
Dứt điểm 105
Sút xa 97
Chọn vị trí 103
Tầm nhìn 91
Phản ứng 106
Sức mạnh 86
Tăng tốc 107
Tốc độ 110
Rê bóng 107
Giữ bóng 101
Chuyền ngắn 97
Dứt điểm 105
Lực sút 98
Đánh đầu 84
Sút xa 97
Vô lê 92
Chọn vị trí 103
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của Ferran Torres

Sự nghiệp CLB
2022: FC Barcelona
2020 - 2022: Manchester City
2017 - 2020: Valencia CF
2016 - 2018: Valencia Mestalla