Ferran Torres
18
4
5

Ferran Torres

LW 96
RW 96
ST 95

7

Danh tiếng: Ngôi sao
FC Barcelona

Ngày sinh: 29/02/2000

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

184cm 77kg Nhỏ Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
36

SW
63

RB
69

CB
63

LB
69

LWB
73

RWB
73

CDM
70

LM
90

CM
84

RM
90

CAM
90

CF
91

LW
91

RW
91

ST
90

Tốc độ
97
Sút
92
Chuyền bóng
90
Rê bóng
94
Phòng thủ
53
Thể chất
82
Tốc độ 95
Tăng tốc 100
Dứt điểm 94
Lực sút 93
Sút xa 89
Chọn vị trí 96
Vô lê 88
Penalty 88
Chuyền ngắn 91
Tầm nhìn 92
Tạt bóng 90
Chuyền dài 91
Đá phạt 76
Sút xoáy 90
Rê bóng 95
Giữ bóng 94
Khéo léo 97
Thăng bằng 92
Phản ứng 95
Kèm người 54
Lấy bóng 44
Cắt bóng 53
Đánh đầu 89
Xoạc bóng 47
Sức mạnh 84
Thể lực 87
Quyết đoán 71
Nhảy 98
Bình tĩnh 95
TM đổ người 33
TM bắt bóng 31
TM phát bóng 32
TM phản xạ 33
TM chọn vị trí 36
Chỉ số tổng: 2633
Tăng tốc 100
Tốc độ 100
Khéo léo 97
Rê bóng 97
Giữ bóng 94
Tạt bóng 90
Chuyền ngắn 91
Dứt điểm 94
Sút xa 89
Chọn vị trí 96
Tầm nhìn 92
Phản ứng 95
Tăng tốc 100
Tốc độ 100
Khéo léo 97
Rê bóng 97
Giữ bóng 94
Tạt bóng 90
Chuyền ngắn 91
Dứt điểm 94
Sút xa 89
Chọn vị trí 96
Tầm nhìn 92
Phản ứng 95
Sức mạnh 84
Tăng tốc 100
Tốc độ 100
Rê bóng 97
Giữ bóng 94
Chuyền ngắn 91
Dứt điểm 94
Lực sút 93
Đánh đầu 89
Sút xa 89
Vô lê 88
Chọn vị trí 96
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của Ferran Torres

Sự nghiệp CLB
2022: FC Barcelona
2020 - 2022: Manchester City
2017 - 2020: Valencia CF
2016 - 2018: Valencia Mestalla