G. Best
16
4
5

George Best

RW 90

7

Danh tiếng: Siêu Sao
Tournament Champions

Ngày sinh: 22/05/1946

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

175cm 65kg Nhỏ Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
15

SW
64

RB
73

CB
64

LB
73

LWB
75

RWB
75

CDM
71

LM
87

CM
82

RM
87

CAM
86

CF
87

LW
87

RW
87

ST
86

Tốc độ
97
Sút
88
Chuyền bóng
83
Rê bóng
95
Phòng thủ
60
Thể chất
73
Tốc độ 96
Tăng tốc 100
Dứt điểm 87
Lực sút 87
Sút xa 93
Chọn vị trí 88
Vô lê 90
Penalty 91
Chuyền ngắn 87
Tầm nhìn 76
Tạt bóng 83
Chuyền dài 86
Đá phạt 78
Sút xoáy 85
Rê bóng 97
Giữ bóng 92
Khéo léo 101
Thăng bằng 98
Phản ứng 93
Kèm người 52
Lấy bóng 58
Cắt bóng 66
Đánh đầu 86
Xoạc bóng 54
Sức mạnh 69
Thể lực 93
Quyết đoán 58
Nhảy 83
Bình tĩnh 95
TM đổ người 10
TM bắt bóng 9
TM phát bóng 9
TM phản xạ 11
TM chọn vị trí 8
Chỉ số tổng: 2469
Tăng tốc 100
Tốc độ 100
Khéo léo 101
Rê bóng 98
Giữ bóng 92
Tạt bóng 83
Chuyền ngắn 87
Dứt điểm 87
Sút xa 93
Chọn vị trí 88
Tầm nhìn 76
Phản ứng 93
Cá nhân (AI)
Cá nhân (AI) Hiếm khi chuyền, chí thích sút!
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của G. Best

Sự nghiệp CLB
1984 - 1984: Thurrock United
1983 - 1983: Nuneaton Town
1983 - 1983: Osborne Park Galeb
1983 - 1983: Brisbane Lions
1983 - 1983: AFC Bournemouth
1982 - 1982: Hong Kong Rangers
1982 - 1982: Haiphong
1980 - 1981: San Jose Earthquakes
1979 - 1980: Hibernian
1978 - 1979: Fort Lauderdale Strikers
1977 - 1978: Los Angeles Aztecs
1976 - 1977: Fulham
1976 - 1976: Los Angeles Aztecs
1975 - 1976: Cork Celtic
1975 - 1975: Stockport County
1974 - 1974: Jewish Guild
1963 - 1974: Manchester United
1974 - 1974: Dunstable Town (Cho mượn)