G. Best
30
4
5

George Best

RW 118

7

Danh tiếng: Siêu Sao
NUMBER 7

Ngày sinh: 22/05/1946

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

175cm 65kg Nhỏ Giờ reset: Lẻ 46 - Chẵn 16

Level:
Thẻ:
Team:

GK
32

SW
88

RB
96

CB
88

LB
96

LWB
98

RWB
98

CDM
93

LM
114

CM
106

RM
114

CAM
113

CF
115

LW
115

RW
115

ST
115

Tốc độ
123
Sút
117
Chuyền bóng
108
Rê bóng
123
Phòng thủ
80
Thể chất
105
Tốc độ 121
Tăng tốc 126
Dứt điểm 122
Lực sút 114
Sút xa 113
Chọn vị trí 120
Vô lê 116
Penalty 113
Chuyền ngắn 110
Tầm nhìn 102
Tạt bóng 113
Chuyền dài 102
Đá phạt 114
Sút xoáy 119
Rê bóng 126
Giữ bóng 119
Khéo léo 126
Thăng bằng 121
Phản ứng 121
Kèm người 73
Lấy bóng 78
Cắt bóng 78
Đánh đầu 115
Xoạc bóng 76
Sức mạnh 102
Thể lực 118
Quyết đoán 96
Nhảy 118
Bình tĩnh 124
TM đổ người 24
TM bắt bóng 26
TM phát bóng 26
TM phản xạ 25
TM chọn vị trí 25
Chỉ số tổng: 3322
Tăng tốc 126
Tốc độ 126
Khéo léo 126
Rê bóng 126
Giữ bóng 119
Tạt bóng 113
Chuyền ngắn 110
Dứt điểm 122
Sút xa 113
Chọn vị trí 120
Tầm nhìn 102
Phản ứng 121
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Cá nhân (AI)
Cá nhân (AI) Hiếm khi chuyền, chí thích sút!

Các mùa giải khác của G. Best

Sự nghiệp CLB
1984 - 1984: Thurrock United
1983 - 1983: Nuneaton Town
1983 - 1983: Osborne Park Galeb
1983 - 1983: Brisbane Lions
1983 - 1983: AFC Bournemouth
1982 - 1982: Hong Kong Rangers
1982 - 1982: Haiphong
1980 - 1981: San Jose Earthquakes
1979 - 1980: Hibernian
1978 - 1979: Fort Lauderdale Strikers
1977 - 1978: Los Angeles Aztecs
1976 - 1977: Fulham
1976 - 1976: Los Angeles Aztecs
1975 - 1976: Cork Celtic
1975 - 1975: Stockport County
1974 - 1974: Jewish Guild
1963 - 1974: Manchester United
1974 - 1974: Dunstable Town (Cho mượn)