G. Best
29
4
5

George Best

RW 115
LW 115

7

Danh tiếng: Siêu Sao
Champions of Europe

Ngày sinh: 22/05/1946

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

175cm 65kg Nhỏ Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
28

SW
86

RB
92

CB
86

LB
92

LWB
96

RWB
96

CDM
91

LM
111

CM
104

RM
111

CAM
110

CF
112

LW
112

RW
112

ST
111

Tốc độ
119
Sút
113
Chuyền bóng
108
Rê bóng
119
Phòng thủ
76
Thể chất
104
Tốc độ 117
Tăng tốc 122
Dứt điểm 117
Lực sút 111
Sút xa 110
Chọn vị trí 114
Vô lê 111
Penalty 111
Chuyền ngắn 112
Tầm nhìn 103
Tạt bóng 112
Chuyền dài 101
Đá phạt 112
Sút xoáy 114
Rê bóng 122
Giữ bóng 117
Khéo léo 121
Thăng bằng 118
Phản ứng 117
Kèm người 73
Lấy bóng 73
Cắt bóng 74
Đánh đầu 109
Xoạc bóng 72
Sức mạnh 101
Thể lực 112
Quyết đoán 100
Nhảy 111
Bình tĩnh 120
TM đổ người 23
TM bắt bóng 21
TM phát bóng 21
TM phản xạ 24
TM chọn vị trí 18
Chỉ số tổng: 3214
Tăng tốc 122
Tốc độ 122
Khéo léo 121
Rê bóng 122
Giữ bóng 117
Tạt bóng 112
Chuyền ngắn 112
Dứt điểm 117
Sút xa 110
Chọn vị trí 114
Tầm nhìn 103
Phản ứng 117
Tăng tốc 122
Tốc độ 122
Khéo léo 121
Rê bóng 122
Giữ bóng 117
Tạt bóng 112
Chuyền ngắn 112
Dứt điểm 117
Sút xa 110
Chọn vị trí 114
Tầm nhìn 103
Phản ứng 117
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của G. Best

Sự nghiệp CLB
1984 - 1984: Thurrock United
1983 - 1983: Nuneaton Town
1983 - 1983: Osborne Park Galeb
1983 - 1983: Brisbane Lions
1983 - 1983: AFC Bournemouth
1982 - 1982: Hong Kong Rangers
1982 - 1982: Haiphong
1980 - 1981: San Jose Earthquakes
1979 - 1980: Hibernian
1978 - 1979: Fort Lauderdale Strikers
1977 - 1978: Los Angeles Aztecs
1976 - 1977: Fulham
1976 - 1976: Los Angeles Aztecs
1975 - 1976: Cork Celtic
1975 - 1975: Stockport County
1974 - 1974: Jewish Guild
1963 - 1974: Manchester United
1974 - 1974: Dunstable Town (Cho mượn)