Guti
40
5
4

Guti

CAM 70
LM 70

14

Danh tiếng: Siêu Sao
HEROES CARTOON

Ngày sinh: 31/10/1976

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Thấp

182cm 78kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
16

SW
34

RB
44

CB
34

LB
44

LWB
49

RWB
49

CDM
48

LM
67

CM
65

RM
67

CAM
67

CF
64

LW
65

RW
65

ST
59

Tốc độ
64
Sút
56
Chuyền bóng
75
Rê bóng
71
Phòng thủ
24
Thể chất
54
Tốc độ 64
Tăng tốc 64
Dứt điểm 51
Lực sút 63
Sút xa 57
Chọn vị trí 70
Vô lê 63
Penalty 56
Chuyền ngắn 76
Tầm nhìn 79
Tạt bóng 72
Chuyền dài 76
Đá phạt 67
Sút xoáy 74
Rê bóng 73
Giữ bóng 72
Khéo léo 67
Thăng bằng 66
Phản ứng 70
Kèm người 20
Lấy bóng 17
Cắt bóng 39
Đánh đầu 43
Xoạc bóng 14
Sức mạnh 54
Thể lực 67
Quyết đoán 40
Nhảy 52
Bình tĩnh 73
TM đổ người 13
TM bắt bóng 13
TM phát bóng 13
TM phản xạ 13
TM chọn vị trí 13
Chỉ số tổng: 1764
Tăng tốc 64
Tốc độ 67
Khéo léo 67
Rê bóng 74
Giữ bóng 72
Chuyền ngắn 76
Dứt điểm 51
Chuyền dài 76
Sút xa 57
Chọn vị trí 70
Tầm nhìn 79
Phản ứng 70
Thể lực 67
Tăng tốc 64
Tốc độ 67
Rê bóng 74
Giữ bóng 72
Tạt bóng 72
Chuyền ngắn 76
Dứt điểm 51
Chuyền dài 76
Chọn vị trí 70
Tầm nhìn 79
Phản ứng 70
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1
Thánh chuyền bóng
Thánh chuyền bóng Kĩ năng chuyền bóng xuất sắc
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy

Các mùa giải khác của Guti

Sự nghiệp CLB
2010 - 2011: Beşiktaş
1996 - 2010: Real Madrid
1995 - 1996: Castilla