J. Cole
21
5
5

Joe Cole

RW 102
LW 102
CAM 101

10

Danh tiếng: Ngôi sao
Returnees

Ngày sinh: 08/11/1981

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

176cm 73kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 30-59

Level:
Thẻ:
Team:

GK
24

SW
71

RB
78

CB
71

LB
78

LWB
82

RWB
82

CDM
79

LM
98

CM
92

RM
98

CAM
98

CF
98

LW
99

RW
99

ST
95

Tốc độ
100
Sút
98
Chuyền bóng
98
Rê bóng
105
Phòng thủ
62
Thể chất
90
Tốc độ 100
Tăng tốc 102
Dứt điểm 96
Lực sút 104
Sút xa 104
Chọn vị trí 105
Vô lê 93
Penalty 77
Chuyền ngắn 101
Tầm nhìn 96
Tạt bóng 101
Chuyền dài 91
Đá phạt 91
Sút xoáy 105
Rê bóng 106
Giữ bóng 105
Khéo léo 106
Thăng bằng 106
Phản ứng 99
Kèm người 60
Lấy bóng 63
Cắt bóng 63
Đánh đầu 74
Xoạc bóng 55
Sức mạnh 87
Thể lực 96
Quyết đoán 92
Nhảy 87
Bình tĩnh 107
TM đổ người 18
TM bắt bóng 15
TM phát bóng 22
TM phản xạ 17
TM chọn vị trí 24
Chỉ số tổng: 2768
Tăng tốc 102
Tốc độ 103
Khéo léo 106
Rê bóng 108
Giữ bóng 105
Tạt bóng 101
Chuyền ngắn 101
Dứt điểm 96
Sút xa 104
Chọn vị trí 105
Tầm nhìn 96
Phản ứng 99
Tăng tốc 102
Tốc độ 103
Khéo léo 106
Rê bóng 108
Giữ bóng 105
Tạt bóng 101
Chuyền ngắn 101
Dứt điểm 96
Sút xa 104
Chọn vị trí 105
Tầm nhìn 96
Phản ứng 99
Tăng tốc 102
Tốc độ 103
Khéo léo 106
Rê bóng 108
Giữ bóng 105
Chuyền ngắn 101
Dứt điểm 96
Chuyền dài 91
Sút xa 104
Chọn vị trí 105
Tầm nhìn 96
Phản ứng 99
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của J. Cole

Sự nghiệp CLB
2016 - 2018: Tampa Bay Rowdies
2016 - 2016: Coventry City
2014 - 2016: Aston Villa
2015 - 2016: Coventry City (Cho mượn)
2013 - 2014: West Ham United
2010 - 2013: Liverpool
2011 - 2012: LOSC Lille (Cho mượn)
2003 - 2010: Chelsea
1998 - 2003: West Ham United