J. Cole
23
5
5

Joe Cole

LW 106
CAM 105

26

Danh tiếng: Ngôi sao
Home Grown

Ngày sinh: 08/11/1981

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

176cm 73kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 00-25

Level:
Thẻ:
Team:

GK
23

SW
69

RB
77

CB
69

LB
77

LWB
82

RWB
82

CDM
77

LM
102

CM
94

RM
102

CAM
102

CF
102

LW
103

RW
103

ST
99

Tốc độ
108
Sút
97
Chuyền bóng
99
Rê bóng
111
Phòng thủ
56
Thể chất
91
Tốc độ 107
Tăng tốc 110
Dứt điểm 96
Lực sút 99
Sút xa 98
Chọn vị trí 110
Vô lê 100
Penalty 87
Chuyền ngắn 104
Tầm nhìn 102
Tạt bóng 102
Chuyền dài 85
Đá phạt 93
Sút xoáy 103
Rê bóng 113
Giữ bóng 109
Khéo léo 112
Thăng bằng 111
Phản ứng 110
Kèm người 54
Lấy bóng 54
Cắt bóng 51
Đánh đầu 88
Xoạc bóng 50
Sức mạnh 87
Thể lực 101
Quyết đoán 88
Nhảy 97
Bình tĩnh 111
TM đổ người 18
TM bắt bóng 15
TM phát bóng 14
TM phản xạ 16
TM chọn vị trí 15
Chỉ số tổng: 2810
Tăng tốc 110
Tốc độ 111
Khéo léo 112
Rê bóng 114
Giữ bóng 109
Tạt bóng 102
Chuyền ngắn 104
Dứt điểm 96
Sút xa 98
Chọn vị trí 110
Tầm nhìn 102
Phản ứng 110
Tăng tốc 110
Tốc độ 111
Khéo léo 112
Rê bóng 114
Giữ bóng 109
Chuyền ngắn 104
Dứt điểm 96
Chuyền dài 85
Sút xa 98
Chọn vị trí 110
Tầm nhìn 102
Phản ứng 110
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của J. Cole

Sự nghiệp CLB
2016 - 2018: Tampa Bay Rowdies
2016 - 2016: Coventry City
2014 - 2016: Aston Villa
2015 - 2016: Coventry City (Cho mượn)
2013 - 2014: West Ham United
2010 - 2013: Liverpool
2011 - 2012: LOSC Lille (Cho mượn)
2003 - 2010: Chelsea
1998 - 2003: West Ham United