J. Cole
26
5
5

Joe Cole

RW 111
CAM 111

26

Danh tiếng: Ngôi sao
Wonderboys

Ngày sinh: 08/11/1981

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

176cm 73kg Trung bình Giờ reset: Lẻ 18-38

Level:
Thẻ:
Team:

GK
24

SW
80

RB
87

CB
80

LB
87

LWB
91

RWB
91

CDM
89

LM
108

CM
103

RM
108

CAM
108

CF
108

LW
108

RW
108

ST
105

Tốc độ
113
Sút
108
Chuyền bóng
108
Rê bóng
114
Phòng thủ
71
Thể chất
101
Tốc độ 113
Tăng tốc 113
Dứt điểm 108
Lực sút 110
Sút xa 110
Chọn vị trí 114
Vô lê 105
Penalty 93
Chuyền ngắn 111
Tầm nhìn 111
Tạt bóng 108
Chuyền dài 103
Đá phạt 104
Sút xoáy 112
Rê bóng 115
Giữ bóng 112
Khéo léo 116
Thăng bằng 115
Phản ứng 113
Kèm người 70
Lấy bóng 69
Cắt bóng 71
Đánh đầu 92
Xoạc bóng 61
Sức mạnh 96
Thể lực 109
Quyết đoán 104
Nhảy 100
Bình tĩnh 116
TM đổ người 18
TM bắt bóng 19
TM phát bóng 18
TM phản xạ 15
TM chọn vị trí 16
Chỉ số tổng: 3060
Tăng tốc 113
Tốc độ 116
Khéo léo 116
Rê bóng 117
Giữ bóng 112
Tạt bóng 108
Chuyền ngắn 111
Dứt điểm 108
Sút xa 110
Chọn vị trí 114
Tầm nhìn 111
Phản ứng 113
Tăng tốc 113
Tốc độ 116
Khéo léo 116
Rê bóng 117
Giữ bóng 112
Chuyền ngắn 111
Dứt điểm 108
Chuyền dài 103
Sút xa 110
Chọn vị trí 114
Tầm nhìn 111
Phản ứng 113
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của J. Cole

Sự nghiệp CLB
2016 - 2018: Tampa Bay Rowdies
2016 - 2016: Coventry City
2014 - 2016: Aston Villa
2015 - 2016: Coventry City (Cho mượn)
2013 - 2014: West Ham United
2010 - 2013: Liverpool
2011 - 2012: LOSC Lille (Cho mượn)
2003 - 2010: Chelsea
1998 - 2003: West Ham United