J. Cole
22
4
5

Joe Cole

RW 104

10

Danh tiếng: Ngôi sao
Back to Back

Ngày sinh: 08/11/1981

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

176cm 73kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 00-25

Level:
Thẻ:
Team:

GK
24

SW
71

RB
79

CB
71

LB
79

LWB
83

RWB
83

CDM
80

LM
100

CM
95

RM
100

CAM
100

CF
100

LW
101

RW
101

ST
97

Tốc độ
103
Sút
100
Chuyền bóng
100
Rê bóng
108
Phòng thủ
61
Thể chất
90
Tốc độ 101
Tăng tốc 107
Dứt điểm 100
Lực sút 101
Sút xa 103
Chọn vị trí 107
Vô lê 96
Penalty 84
Chuyền ngắn 102
Tầm nhìn 99
Tạt bóng 101
Chuyền dài 94
Đá phạt 98
Sút xoáy 107
Rê bóng 110
Giữ bóng 107
Khéo léo 109
Thăng bằng 109
Phản ứng 103
Kèm người 58
Lấy bóng 59
Cắt bóng 67
Đánh đầu 78
Xoạc bóng 54
Sức mạnh 86
Thể lực 99
Quyết đoán 93
Nhảy 90
Bình tĩnh 106
TM đổ người 17
TM bắt bóng 19
TM phát bóng 23
TM phản xạ 15
TM chọn vị trí 22
Chỉ số tổng: 2824
Tăng tốc 107
Tốc độ 106
Khéo léo 109
Rê bóng 111
Giữ bóng 107
Tạt bóng 101
Chuyền ngắn 102
Dứt điểm 100
Sút xa 103
Chọn vị trí 107
Tầm nhìn 99
Phản ứng 103
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của J. Cole

Sự nghiệp CLB
2016 - 2018: Tampa Bay Rowdies
2016 - 2016: Coventry City
2014 - 2016: Aston Villa
2015 - 2016: Coventry City (Cho mượn)
2013 - 2014: West Ham United
2010 - 2013: Liverpool
2011 - 2012: LOSC Lille (Cho mượn)
2003 - 2010: Chelsea
1998 - 2003: West Ham United