J. Bellingham
31
5
5

Jude Bellingham

CAM 121
LM 120

5

Danh tiếng: Huyền thoại
Real Madrid

Ngày sinh: 29/06/2003

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

186cm 75kg Trung bình Giờ reset: Lẻ 53 - Chẵn 23

Level:
Thẻ:
Team:

GK
30

SW
115

RB
116

CB
115

LB
116

LWB
116

RWB
116

CDM
117

LM
117

CM
118

RM
117

CAM
118

CF
118

LW
117

RW
117

ST
117

Tốc độ
121
Sút
117
Chuyền bóng
117
Rê bóng
122
Phòng thủ
118
Thể chất
117
Tốc độ 121
Tăng tốc 121
Dứt điểm 116
Lực sút 122
Sút xa 119
Chọn vị trí 124
Vô lê 111
Penalty 114
Chuyền ngắn 123
Tầm nhìn 121
Tạt bóng 108
Chuyền dài 123
Đá phạt 99
Sút xoáy 114
Rê bóng 124
Giữ bóng 121
Khéo léo 121
Thăng bằng 123
Phản ứng 121
Kèm người 114
Lấy bóng 120
Cắt bóng 119
Đánh đầu 121
Xoạc bóng 122
Sức mạnh 113
Thể lực 125
Quyết đoán 121
Nhảy 117
Bình tĩnh 121
TM đổ người 24
TM bắt bóng 24
TM phát bóng 23
TM phản xạ 21
TM chọn vị trí 22
Chỉ số tổng: 3553
Tăng tốc 121
Tốc độ 124
Khéo léo 121
Rê bóng 125
Giữ bóng 121
Chuyền ngắn 123
Dứt điểm 116
Chuyền dài 123
Sút xa 119
Chọn vị trí 124
Tầm nhìn 121
Phản ứng 121
Thể lực 125
Tăng tốc 121
Tốc độ 124
Rê bóng 125
Giữ bóng 121
Tạt bóng 108
Chuyền ngắn 123
Dứt điểm 116
Chuyền dài 123
Chọn vị trí 124
Tầm nhìn 121
Phản ứng 121
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Xoạc bóng (AI)
Xoạc bóng (AI) Thường xuyên xoạc bóng

Các mùa giải khác của J. Bellingham

Sự nghiệp CLB
2023: Real Madrid
2020 - 2023: Borussia Dortmund
2019 - 2020: Birmingham City