J. Bellingham
23
4
5

Jude Bellingham

CM 105
LM 104

22

Danh tiếng: Nổi tiếng
Real Madrid

Ngày sinh: 29/06/2003

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Cao

186cm 75kg Nhỏ Giờ reset: Chẵn 51 - Lẻ 11

Level:
Thẻ:
Team:

GK
23

SW
96

RB
98

CB
96

LB
98

LWB
99

RWB
99

CDM
99

LM
101

CM
102

RM
101

CAM
101

CF
100

LW
100

RW
100

ST
97

Tốc độ
103
Sút
96
Chuyền bóng
102
Rê bóng
106
Phòng thủ
97
Thể chất
99
Tốc độ 103
Tăng tốc 105
Dứt điểm 97
Lực sút 99
Sút xa 92
Chọn vị trí 105
Vô lê 93
Penalty 88
Chuyền ngắn 107
Tầm nhìn 105
Tạt bóng 94
Chuyền dài 107
Đá phạt 85
Sút xoáy 101
Rê bóng 108
Giữ bóng 106
Khéo léo 105
Thăng bằng 106
Phản ứng 106
Kèm người 94
Lấy bóng 101
Cắt bóng 101
Đánh đầu 91
Xoạc bóng 100
Sức mạnh 95
Thể lực 108
Quyết đoán 101
Nhảy 100
Bình tĩnh 107
TM đổ người 18
TM bắt bóng 14
TM phát bóng 15
TM phản xạ 14
TM chọn vị trí 19
Chỉ số tổng: 2990
Thể lực 108
Rê bóng 109
Giữ bóng 106
Lấy bóng 101
Chuyền ngắn 107
Dứt điểm 97
Chuyền dài 107
Sút xa 92
Cắt bóng 101
Chọn vị trí 105
Tầm nhìn 105
Phản ứng 106
Thể lực 108
Tăng tốc 105
Tốc độ 106
Rê bóng 109
Giữ bóng 106
Tạt bóng 94
Chuyền ngắn 107
Dứt điểm 97
Chuyền dài 107
Chọn vị trí 105
Tầm nhìn 105
Phản ứng 106
Xoạc bóng (AI)
Xoạc bóng (AI) Thường xuyên xoạc bóng
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của J. Bellingham

Sự nghiệp CLB
2023: Real Madrid
2020 - 2023: Borussia Dortmund
2019 - 2020: Birmingham City