J. Bellingham
22
4
5

Jude Bellingham

CAM 108
CM 108

5

Danh tiếng: Huyền thoại
Real Madrid

Ngày sinh: 29/06/2003

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

186cm 75kg Trung bình Giờ reset: Lẻ 47 - Chẵn 17

Level:
Thẻ:
Team:

GK
37

SW
93

RB
93

CB
93

LB
93

LWB
94

RWB
94

CDM
97

LM
98

CM
100

RM
98

CAM
100

CF
100

LW
98

RW
98

ST
98

Tốc độ
96
Sút
101
Chuyền bóng
98
Rê bóng
103
Phòng thủ
94
Thể chất
100
Tốc độ 96
Tăng tốc 97
Dứt điểm 103
Lực sút 101
Sút xa 102
Chọn vị trí 105
Vô lê 93
Penalty 90
Chuyền ngắn 105
Tầm nhìn 105
Tạt bóng 83
Chuyền dài 104
Đá phạt 85
Sút xoáy 89
Rê bóng 105
Giữ bóng 105
Khéo léo 98
Thăng bằng 98
Phản ứng 105
Kèm người 93
Lấy bóng 95
Cắt bóng 97
Đánh đầu 91
Xoạc bóng 93
Sức mạnh 96
Thể lực 108
Quyết đoán 100
Nhảy 100
Bình tĩnh 105
TM đổ người 37
TM bắt bóng 34
TM phát bóng 33
TM phản xạ 32
TM chọn vị trí 29
Chỉ số tổng: 3012
Tăng tốc 97
Tốc độ 99
Khéo léo 98
Rê bóng 106
Giữ bóng 105
Chuyền ngắn 105
Dứt điểm 103
Chuyền dài 104
Sút xa 102
Chọn vị trí 105
Tầm nhìn 105
Phản ứng 105
Thể lực 108
Rê bóng 106
Giữ bóng 105
Lấy bóng 95
Chuyền ngắn 105
Dứt điểm 103
Chuyền dài 104
Sút xa 102
Cắt bóng 97
Chọn vị trí 105
Tầm nhìn 105
Phản ứng 105
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1
Team Player (Hidden)
Team Player (Hidden) Team Player
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Lãnh đạo (Hidden)
Lãnh đạo (Hidden) Phẩm chất đội trưởng của đội, có khả năng lãnh đạo tốt
Xoạc bóng (AI)
Xoạc bóng (AI) Thường xuyên xoạc bóng

Các mùa giải khác của J. Bellingham

Sự nghiệp CLB
2023: Real Madrid
2020 - 2023: Borussia Dortmund
2019 - 2020: Birmingham City