K. Benzema
20
4
5

Karim Benzema

CF 98
ST 98

9

Danh tiếng: Siêu Sao
Al Ittihad

Ngày sinh: 19/12/1987

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

185cm 81kg Trung bình Giờ reset: Lẻ 42 - Chẵn 2

Level:
Thẻ:
Team:

GK
32

SW
65

RB
69

CB
65

LB
69

LWB
73

RWB
73

CDM
73

LM
92

CM
88

RM
92

CAM
94

CF
95

LW
93

RW
93

ST
95

Tốc độ
90
Sút
97
Chuyền bóng
93
Rê bóng
96
Phòng thủ
54
Thể chất
88
Tốc độ 91
Tăng tốc 90
Dứt điểm 101
Lực sút 97
Sút xa 91
Chọn vị trí 101
Vô lê 98
Penalty 94
Chuyền ngắn 99
Tầm nhìn 99
Tạt bóng 86
Chuyền dài 87
Đá phạt 84
Sút xoáy 92
Rê bóng 97
Giữ bóng 100
Khéo léo 89
Thăng bằng 84
Phản ứng 101
Kèm người 58
Lấy bóng 41
Cắt bóng 54
Đánh đầu 100
Xoạc bóng 36
Sức mạnh 92
Thể lực 92
Quyết đoán 76
Nhảy 90
Bình tĩnh 100
TM đổ người 31
TM bắt bóng 29
TM phát bóng 24
TM phản xạ 26
TM chọn vị trí 24
Chỉ số tổng: 2654
Tăng tốc 90
Tốc độ 93
Rê bóng 99
Giữ bóng 100
Chuyền ngắn 99
Dứt điểm 101
Lực sút 97
Đánh đầu 100
Sút xa 91
Chọn vị trí 101
Tầm nhìn 99
Phản ứng 101
Sức mạnh 92
Tăng tốc 90
Tốc độ 93
Rê bóng 99
Giữ bóng 100
Chuyền ngắn 99
Dứt điểm 101
Lực sút 97
Đánh đầu 100
Sút xa 91
Vô lê 98
Chọn vị trí 101
Lãnh đạo (Hidden)
Lãnh đạo (Hidden) Phẩm chất đội trưởng của đội, có khả năng lãnh đạo tốt
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Team Player (Hidden)
Team Player (Hidden) Team Player

Các mùa giải khác của K. Benzema

Sự nghiệp CLB
2023: Al Ittihad
2009 - 2023: Real Madrid
2004 - 2009: Olympique Lyonnais