K. Benzema
26
5
5

Karim Benzema

CF 108
ST 108

9

Danh tiếng: Siêu Sao
Al Ittihad

Ngày sinh: 19/12/1987

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

185cm 81kg Trung bình Giờ reset: Lẻ 00-25

Level:
Thẻ:
Team:

GK
23

SW
77

RB
79

CB
77

LB
79

LWB
83

RWB
83

CDM
84

LM
103

CM
99

RM
103

CAM
105

CF
105

LW
103

RW
103

ST
105

Tốc độ
103
Sút
110
Chuyền bóng
104
Rê bóng
108
Phòng thủ
65
Thể chất
102
Tốc độ 104
Tăng tốc 103
Dứt điểm 113
Lực sút 107
Sút xa 107
Chọn vị trí 110
Vô lê 108
Penalty 113
Chuyền ngắn 108
Tầm nhìn 108
Tạt bóng 94
Chuyền dài 108
Đá phạt 97
Sút xoáy 110
Rê bóng 109
Giữ bóng 110
Khéo léo 104
Thăng bằng 110
Phản ứng 105
Kèm người 71
Lấy bóng 54
Cắt bóng 59
Đánh đầu 112
Xoạc bóng 49
Sức mạnh 106
Thể lực 104
Quyết đoán 93
Nhảy 105
Bình tĩnh 112
TM đổ người 16
TM bắt bóng 15
TM phát bóng 16
TM phản xạ 17
TM chọn vị trí 17
Chỉ số tổng: 2974
Tăng tốc 103
Tốc độ 106
Rê bóng 111
Giữ bóng 110
Chuyền ngắn 108
Dứt điểm 113
Lực sút 107
Đánh đầu 112
Sút xa 107
Chọn vị trí 110
Tầm nhìn 108
Phản ứng 105
Sức mạnh 106
Tăng tốc 103
Tốc độ 106
Rê bóng 111
Giữ bóng 110
Chuyền ngắn 108
Dứt điểm 113
Lực sút 107
Đánh đầu 112
Sút xa 107
Vô lê 108
Chọn vị trí 110
Lãnh đạo (Hidden)
Lãnh đạo (Hidden) Phẩm chất đội trưởng của đội, có khả năng lãnh đạo tốt
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của K. Benzema

Sự nghiệp CLB
2023: Al Ittihad
2009 - 2023: Real Madrid
2004 - 2009: Olympique Lyonnais