K. Benzema
21
4
5

Karim Benzema

CF 97
ST 98

9

Danh tiếng: Siêu Sao
Al Ittihad

Ngày sinh: 19/12/1987

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Thấp

185cm 81kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
18

SW
58

RB
62

CB
58

LB
62

LWB
67

RWB
67

CDM
67

LM
92

CM
86

RM
92

CAM
93

CF
94

LW
93

RW
93

ST
95

Tốc độ
96
Sút
98
Chuyền bóng
89
Rê bóng
99
Phòng thủ
42
Thể chất
90
Tốc độ 98
Tăng tốc 95
Dứt điểm 102
Lực sút 95
Sút xa 93
Chọn vị trí 102
Vô lê 94
Penalty 95
Chuyền ngắn 98
Tầm nhìn 88
Tạt bóng 80
Chuyền dài 91
Đá phạt 79
Sút xoáy 86
Rê bóng 103
Giữ bóng 96
Khéo léo 97
Thăng bằng 100
Phản ứng 97
Kèm người 47
Lấy bóng 24
Cắt bóng 46
Đánh đầu 97
Xoạc bóng 18
Sức mạnh 97
Thể lực 90
Quyết đoán 74
Nhảy 94
Bình tĩnh 101
TM đổ người 16
TM bắt bóng 14
TM phát bóng 8
TM phản xạ 10
TM chọn vị trí 8
Chỉ số tổng: 2533
Tăng tốc 95
Tốc độ 99
Rê bóng 102
Giữ bóng 96
Chuyền ngắn 98
Dứt điểm 102
Lực sút 95
Đánh đầu 97
Sút xa 93
Chọn vị trí 102
Tầm nhìn 88
Phản ứng 97
Sức mạnh 97
Tăng tốc 95
Tốc độ 99
Rê bóng 102
Giữ bóng 96
Chuyền ngắn 98
Dứt điểm 102
Lực sút 95
Đánh đầu 97
Sút xa 93
Vô lê 94
Chọn vị trí 102
Lãnh đạo (Hidden)
Lãnh đạo (Hidden) Phẩm chất đội trưởng của đội, có khả năng lãnh đạo tốt
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của K. Benzema

Sự nghiệp CLB
2023: Al Ittihad
2009 - 2023: Real Madrid
2004 - 2009: Olympique Lyonnais