K. Benzema
22
5
5

Karim Benzema

CF 101
ST 101

9

Danh tiếng: Siêu Sao
Al Ittihad

Ngày sinh: 19/12/1987

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Thấp

185cm 81kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
20

SW
64

RB
68

CB
64

LB
68

LWB
72

RWB
72

CDM
72

LM
96

CM
90

RM
96

CAM
97

CF
98

LW
97

RW
97

ST
98

Tốc độ
101
Sút
102
Chuyền bóng
94
Rê bóng
103
Phòng thủ
51
Thể chất
94
Tốc độ 103
Tăng tốc 99
Dứt điểm 107
Lực sút 98
Sút xa 98
Chọn vị trí 105
Vô lê 100
Penalty 97
Chuyền ngắn 101
Tầm nhìn 93
Tạt bóng 87
Chuyền dài 96
Đá phạt 88
Sút xoáy 96
Rê bóng 106
Giữ bóng 102
Khéo léo 100
Thăng bằng 108
Phản ứng 96
Kèm người 59
Lấy bóng 44
Cắt bóng 43
Đánh đầu 98
Xoạc bóng 21
Sức mạnh 100
Thể lực 95
Quyết đoán 81
Nhảy 97
Bình tĩnh 107
TM đổ người 16
TM bắt bóng 15
TM phát bóng 13
TM phản xạ 14
TM chọn vị trí 12
Chỉ số tổng: 2695
Tăng tốc 99
Tốc độ 104
Rê bóng 106
Giữ bóng 102
Chuyền ngắn 101
Dứt điểm 107
Lực sút 98
Đánh đầu 98
Sút xa 98
Chọn vị trí 105
Tầm nhìn 93
Phản ứng 96
Sức mạnh 100
Tăng tốc 99
Tốc độ 104
Rê bóng 106
Giữ bóng 102
Chuyền ngắn 101
Dứt điểm 107
Lực sút 98
Đánh đầu 98
Sút xa 98
Vô lê 100
Chọn vị trí 105
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Bấm bóng (AI)
Bấm bóng (AI) Cầu thủ thường bấm bóng khi dứt điểm
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của K. Benzema

Sự nghiệp CLB
2023: Al Ittihad
2009 - 2023: Real Madrid
2004 - 2009: Olympique Lyonnais