L. Spinazzola
17
4
5

Leonardo Spinazzola

LM 91
LB 91

37

Danh tiếng: Ngôi sao
Napoli

Ngày sinh: 25/03/1993

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

186cm 75kg Nhỏ Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
37

SW
86

RB
88

CB
86

LB
88

LWB
88

RWB
88

CDM
86

LM
88

CM
86

RM
88

CAM
87

CF
87

LW
88

RW
88

ST
84

Tốc độ
100
Sút
80
Chuyền bóng
87
Rê bóng
93
Phòng thủ
90
Thể chất
83
Tốc độ 102
Tăng tốc 99
Dứt điểm 76
Lực sút 86
Sút xa 83
Chọn vị trí 91
Vô lê 79
Penalty 75
Chuyền ngắn 90
Tầm nhìn 90
Tạt bóng 93
Chuyền dài 84
Đá phạt 63
Sút xoáy 81
Rê bóng 94
Giữ bóng 94
Khéo léo 92
Thăng bằng 83
Phản ứng 93
Kèm người 89
Lấy bóng 93
Cắt bóng 92
Đánh đầu 84
Xoạc bóng 89
Sức mạnh 82
Thể lực 84
Quyết đoán 86
Nhảy 94
Bình tĩnh 89
TM đổ người 32
TM bắt bóng 34
TM phát bóng 33
TM phản xạ 35
TM chọn vị trí 36
Chỉ số tổng: 2700
Thể lực 84
Tăng tốc 99
Tốc độ 103
Rê bóng 96
Giữ bóng 94
Tạt bóng 93
Chuyền ngắn 90
Dứt điểm 76
Chuyền dài 84
Chọn vị trí 91
Tầm nhìn 90
Phản ứng 93
Thể lực 84
Tăng tốc 99
Tốc độ 103
Xoạc bóng 89
Giữ bóng 94
Kèm người 89
Lấy bóng 93
Tạt bóng 93
Chuyền ngắn 90
Đánh đầu 84
Cắt bóng 92
Phản ứng 93
Dễ chấn thương
Dễ chấn thương Dễ bị chấn thương
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh

Các mùa giải khác của L. Spinazzola

Sự nghiệp CLB
2024: Napoli
2019 - 2024: Roma
2018 - 2019: Juventus
2016 - 2018: Atalanta (Cho mượn)
2015 - 2016: Perugia (Cho mượn)
2015 - 2015: Vicenza (Cho mượn)
2014 - 2015: Atalanta (Cho mượn)
2014 - 2014: Juventus
2013 - 2014: Siena
2013 - 2013: Lanciano (Cho mượn)
2012 - 2013: Empoli (Cho mượn)
2011 - 2012: Juventus