L. Spinazzola
15
4
5

Leonardo Spinazzola

LWB 87
LB 87
LM 86

37

Danh tiếng: Ngôi sao
Napoli

Ngày sinh: 25/03/1993

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

186cm 75kg Nhỏ Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
30

SW
80

RB
84

CB
80

LB
84

LWB
84

RWB
84

CDM
80

LM
83

CM
79

RM
83

CAM
81

CF
81

LW
82

RW
82

ST
77

Tốc độ
97
Sút
72
Chuyền bóng
80
Rê bóng
87
Phòng thủ
84
Thể chất
78
Tốc độ 96
Tăng tốc 99
Dứt điểm 69
Lực sút 76
Sút xa 76
Chọn vị trí 84
Vô lê 68
Penalty 68
Chuyền ngắn 85
Tầm nhìn 80
Tạt bóng 90
Chuyền dài 72
Đá phạt 52
Sút xoáy 74
Rê bóng 89
Giữ bóng 87
Khéo léo 87
Thăng bằng 77
Phản ứng 88
Kèm người 88
Lấy bóng 84
Cắt bóng 87
Đánh đầu 77
Xoạc bóng 82
Sức mạnh 74
Thể lực 88
Quyết đoán 79
Nhảy 77
Bình tĩnh 77
TM đổ người 25
TM bắt bóng 27
TM phát bóng 26
TM phản xạ 28
TM chọn vị trí 29
Chỉ số tổng: 2465
Thể lực 88
Tăng tốc 99
Tốc độ 100
Xoạc bóng 82
Rê bóng 90
Giữ bóng 87
Kèm người 88
Lấy bóng 84
Tạt bóng 90
Chuyền ngắn 85
Cắt bóng 87
Phản ứng 88
Thể lực 88
Tăng tốc 99
Tốc độ 100
Xoạc bóng 82
Giữ bóng 87
Kèm người 88
Lấy bóng 84
Tạt bóng 90
Chuyền ngắn 85
Đánh đầu 77
Cắt bóng 87
Phản ứng 88
Thể lực 88
Tăng tốc 99
Tốc độ 100
Rê bóng 90
Giữ bóng 87
Tạt bóng 90
Chuyền ngắn 85
Dứt điểm 69
Chuyền dài 72
Chọn vị trí 84
Tầm nhìn 80
Phản ứng 88
Dễ chấn thương
Dễ chấn thương Dễ bị chấn thương
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh

Các mùa giải khác của L. Spinazzola

Sự nghiệp CLB
2024: Napoli
2019 - 2024: Roma
2018 - 2019: Juventus
2016 - 2018: Atalanta (Cho mượn)
2015 - 2016: Perugia (Cho mượn)
2015 - 2015: Vicenza (Cho mượn)
2014 - 2015: Atalanta (Cho mượn)
2014 - 2014: Juventus
2013 - 2014: Siena
2013 - 2013: Lanciano (Cho mượn)
2012 - 2013: Empoli (Cho mượn)
2011 - 2012: Juventus