L. Spinazzola
14
4
5

Leonardo Spinazzola

LM 80
LB 81
RB 81

37

Danh tiếng: Nổi tiếng
Napoli

Ngày sinh: 25/03/1993

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

186cm 75kg Nhỏ Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
26

SW
74

RB
78

CB
74

LB
78

LWB
79

RWB
79

CDM
76

LM
77

CM
76

RM
77

CAM
76

CF
75

LW
76

RW
76

ST
72

Tốc độ
83
Sút
68
Chuyền bóng
77
Rê bóng
82
Phòng thủ
78
Thể chất
76
Tốc độ 85
Tăng tốc 81
Dứt điểm 65
Lực sút 72
Sút xa 72
Chọn vị trí 77
Vô lê 64
Penalty 64
Chuyền ngắn 82
Tầm nhìn 76
Tạt bóng 84
Chuyền dài 75
Đá phạt 48
Sút xoáy 67
Rê bóng 84
Giữ bóng 84
Khéo léo 79
Thăng bằng 66
Phản ứng 79
Kèm người 79
Lấy bóng 81
Cắt bóng 79
Đánh đầu 70
Xoạc bóng 81
Sức mạnh 70
Thể lực 91
Quyết đoán 72
Nhảy 79
Bình tĩnh 79
TM đổ người 21
TM bắt bóng 23
TM phát bóng 22
TM phản xạ 24
TM chọn vị trí 25
Chỉ số tổng: 2300
Thể lực 91
Tăng tốc 81
Tốc độ 86
Rê bóng 85
Giữ bóng 84
Tạt bóng 84
Chuyền ngắn 82
Dứt điểm 65
Chuyền dài 75
Chọn vị trí 77
Tầm nhìn 76
Phản ứng 79
Thể lực 91
Tăng tốc 81
Tốc độ 86
Xoạc bóng 81
Giữ bóng 84
Kèm người 79
Lấy bóng 81
Tạt bóng 84
Chuyền ngắn 82
Đánh đầu 70
Cắt bóng 79
Phản ứng 79
Thể lực 91
Tăng tốc 81
Tốc độ 86
Xoạc bóng 81
Giữ bóng 84
Kèm người 79
Lấy bóng 81
Tạt bóng 84
Chuyền ngắn 82
Đánh đầu 70
Cắt bóng 79
Phản ứng 79
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của L. Spinazzola

Sự nghiệp CLB
2024: Napoli
2019 - 2024: Roma
2018 - 2019: Juventus
2016 - 2018: Atalanta (Cho mượn)
2015 - 2016: Perugia (Cho mượn)
2015 - 2015: Vicenza (Cho mượn)
2014 - 2015: Atalanta (Cho mượn)
2014 - 2014: Juventus
2013 - 2014: Siena
2013 - 2013: Lanciano (Cho mượn)
2012 - 2013: Empoli (Cho mượn)
2011 - 2012: Juventus